fc2ブログ

干支 えと 動物 ベトナム語の基礎単語

干支 えと 動物
ベトナム語の基礎単語
Mười hai con giáp của Việt Nam
Vietnamese zodiac
140-12
https://youtu.be/4-5mFDo0zdA

Mười hai con giáp của Việt Nam
Vietnamese zodiac
ベトナムの干支(えと)


 Rat
 ネズミ

Sửu
  Water buffalo
 水牛  日本:Bò Ox 牛

Dần
 Tiger
 虎

Mão, Mèo
  Cat
 猫  日本:Thỏ Rabbit うさぎ

Thìn
  Dragon
 竜(たつ)

Tỵ
  Snake
 蛇(へび)

Ngọ
  Horse
 馬

Mùi
 Goat
 山羊(やぎ) 日本:Cừu Goat 羊

Thân
  Monkey
 猿

Dậu
 Rooster
 鶏(にわとり)

Tuất
  Dog
 犬

Hợi
  Pig
 豚(ぶた)  日本:Lợn rừng  Wild boar 猪(いのしし)

例文
Nhật Bản có mười hai con giáp.
 There is a "Zodiac" in Japan.
 日本には「干支」(えと)があります。

Việt Nam cũng có mười hai con giáp do ảnh hưởng từ văn hóa Trung Quốc.
 Vietnam also has a "Zodiac" due to the influence of China.
 ベトナムにも中国の影響で「干支」があります。

Thế nhưng một số con giáp của Nhật Bản hơi khác với Việt Nam.
 Some types of animals are different between Japan and Vietnam.
 日本とベトナムでは動物の種類が一部異なります。

Bò ← → Sửu
 Cow ← → Water buffalo
 牛(ウシ) ←→ 水牛(スイギュウ)

Thỏ ← → Mèo
 Rabbit ← → Cat
 兎(ウ) ←→ 猫(ネコ)

Cừu ← → Dê
 Sheep ← → Goat
 羊(ヒツジ)  ←→ 山羊(ヤギ)

Lợn rừng ← → Lợn
 Wild boar ← → Pig
 猪(イ)  ←→ 豚(ブタ)

にほんブログ村 外国語ブログ ベトナム語へ

にほんブログ村 海外生活ブログ ベトナム情報へ

にほんブログ村
スポンサーサイト



コメント

コメントの投稿

管理者にだけ表示を許可する

プロフィール

tatsuo

Author:tatsuo

最新記事
カテゴリ
最新コメント
カレンダー
09 | 2023/10 | 11
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 - - - -
アクセスカウンター
月別アーカイブ