ベトナム語講座 Yaruki Konki
同名のYouTubeチャンネルと連動Bolg
ベトナム語の単語の構造
ベトナム語の単語は「頭子音」「母音」「末子音」それと「声調」から成り立っています。
これを魚の「頭」「胴体」「尾ひれ」それと「背びれ」にたとえて紹介しています。
このビデオを発音の練習に使ってください。
ベトナム語の単語の構造 | Cấu trúc từ tiếng việt
https://www.youtube.com/watch?v=xEJ-5natU4A&t=19s


にほんブログ村
これを魚の「頭」「胴体」「尾ひれ」それと「背びれ」にたとえて紹介しています。
このビデオを発音の練習に使ってください。
ベトナム語の単語の構造 | Cấu trúc từ tiếng việt
https://www.youtube.com/watch?v=xEJ-5natU4A&t=19s


にほんブログ村
スポンサーサイト
アマリリス 四輪開花
Hoa amaryllis bắt đầu nở khi nhiệt độ ấm áp mời gọi chúng.
Đầu tiên, một bông hoa nở, sau đó là một bông hoa.
Cả bốn bông hoa đều nở hôm nay.
hoa amaryllis
cả bốn loài hoa đều nở
sáng chói
アマリリスの花は、暖かい気温に誘われて咲はじめます。
まず一輪咲きそして一輪ずつ咲きます。
今日、四輪すべて開花しました。
アマリリス
四輪咲いて
輝けり




にほんブログ村
Đầu tiên, một bông hoa nở, sau đó là một bông hoa.
Cả bốn bông hoa đều nở hôm nay.
hoa amaryllis
cả bốn loài hoa đều nở
sáng chói
アマリリスの花は、暖かい気温に誘われて咲はじめます。
まず一輪咲きそして一輪ずつ咲きます。
今日、四輪すべて開花しました。
アマリリス
四輪咲いて
輝けり




にほんブログ村
| ホーム |