ベトナム語講座 Yaruki Konki
同名のYouTubeチャンネルと連動Bolg
色 いろ ベトナム語の基礎単語
色 いろ
ベトナム語の基礎単語
Color
màu sắc
YouTube
https://youtu.be/UbhC67gGFw4
色
ベトナム語の基礎単語
Color
màu sắc
140-11
虹の色
rainbow color
màu cầu vồng
màu đỏ
red
赤
màu cam
orange
橙
màu vàng
yellow
黃
màu xanh lục
màu xanh lá
green
緑
Màu xanh lam
màu xanh nước biển
màu xanh da trời
blue
青
màu chàm
indigo
藍
màu tím
violet
紫
Cầu vồng có 7 màu.
There are 7 colors of rainbow.
虹の色は7色です。
Đèn tín hiệu giao thông có ba màu: đỏ, vàng và xanh.
Traffic signals are in three colors: red, yellow, and blue.
交通信号は赤黄青の3色です。
単調な色
monotonous color
màu đơn sắc
màu đen
black
黒
màu trắng
white
白
màu xám
gray
グレー
Ngựa vằn có sọc đen và trắng.
Zebras have black and white stripes.
シマウマには黒と白の縞模様があります。
その他の色
others
những màu khác
màu vàng kim
golden
金色
màu bạc
silver
銀色
màu hồng
pink
ピンク
màu nâu
brown
茶色
Có một con búp bê mặc áo choàng màu vàng kim.
There is a doll wearing a golden cloak.
金色のマントを着た人形があります。


にほんブログ村
ベトナム語の基礎単語
Color
màu sắc
YouTube
https://youtu.be/UbhC67gGFw4
色
ベトナム語の基礎単語
Color
màu sắc
140-11
虹の色
rainbow color
màu cầu vồng
màu đỏ
red
赤
màu cam
orange
橙
màu vàng
yellow
黃
màu xanh lục
màu xanh lá
green
緑
Màu xanh lam
màu xanh nước biển
màu xanh da trời
blue
青
màu chàm
indigo
藍
màu tím
violet
紫
Cầu vồng có 7 màu.
There are 7 colors of rainbow.
虹の色は7色です。
Đèn tín hiệu giao thông có ba màu: đỏ, vàng và xanh.
Traffic signals are in three colors: red, yellow, and blue.
交通信号は赤黄青の3色です。
単調な色
monotonous color
màu đơn sắc
màu đen
black
黒
màu trắng
white
白
màu xám
gray
グレー
Ngựa vằn có sọc đen và trắng.
Zebras have black and white stripes.
シマウマには黒と白の縞模様があります。
その他の色
others
những màu khác
màu vàng kim
golden
金色
màu bạc
silver
銀色
màu hồng
pink
ピンク
màu nâu
brown
茶色
Có một con búp bê mặc áo choàng màu vàng kim.
There is a doll wearing a golden cloak.
金色のマントを着た人形があります。


にほんブログ村
スポンサーサイト
| ホーム |