ベトナム語講座 Yaruki Konki
同名のYouTubeチャンネルと連動Bolg
ショッピング 1 ベトナム語 旅行会話 Southern accent
ベトナム語 旅行会話 ショッピング 1
Mua sắm 1
Shopping 1
旅行会話の練習 #81-11
Southern accent
YouTube
https://youtu.be/4gnmmer-eO0


にほんブログ村
Mua sắm 1
Shopping 1
旅行会話の練習 #81-11
Southern accent
YouTube
https://youtu.be/4gnmmer-eO0


にほんブログ村
琴弾の滝 YouTube
昨日(2021.11.23.)、紅葉の名所へ行き、神社の奥にある滝を撮って来ました。
...........................
滝 琴弾の滝
Kotobiki-no-taki
Waterfall
岡山県美作市
2021.11.
https://youtu.be/-WoLn93zzB0
...........................
滝 琴弾の滝
Kotobiki-no-taki
Waterfall
岡山県美作市
2021.11.
https://youtu.be/-WoLn93zzB0
数字2 (100~10億) ベトナム語の基礎単語
数字2 (100~10億)
ベトナム語の基礎単語
Từ tiếng việt có bản
Basic Vietnamese words
#140-1_2
https://youtu.be/2nK1wunxnvo
ベトナム語の基礎単語
Từ tiếng Việt cơ bản
Basic Vietnamese words
数字2 (100~10億) #140-1_2
0 không
1 một
10 mười
100 một trăm
1.000(千) một nghìn(北部)/ một ngàn(南部)
10.000(万) mười nghìn(北部)/ mười ngàn(南部)
100.000(10万) một trăm nghìn(北部) / một trăm ngàn(南部)
1.000.000(100万) một triệu
10.000.000(1,000万) mười triệu
100.000.000(1億) một trăm triệu
1.000.000.000(10億) một tỷ
数字の読み方
ベトナム語は 10の位が0の時、0を表すlẻ またはlinhを入れます。
102
một trăm lẻ hai
một trăm linh hai
120
một trăm hai mươi
100の位が「0」の時、
1.002
một nghìn không trăm lẻ hai
một nghìn không trăm linh hai
1.200
một nghìn hai trăm
23.000
hai mươi ba nghìn
340.000
ba trăm bốn mươi nghìn
4.500.000
bốn triệu năm trăm nghìn
56.000.000
năm mươi sáu triệu
670.000.000
sáu trăm bảy mươi triệu
ピリオド ” . ” とカンマ ” , ”
ベトナムでは「 1.234,56 」と書きます。
ベトナムでは、3桁の区切りにピリオドを使用します。
小数点はカンマを使います。” , ”はphẩyと読みます。
1.234,56
một nghìn hai trăm ba mươi bốn phẩy năm sáu


にほんブログ村
ベトナム語の基礎単語
Từ tiếng việt có bản
Basic Vietnamese words
#140-1_2
https://youtu.be/2nK1wunxnvo
ベトナム語の基礎単語
Từ tiếng Việt cơ bản
Basic Vietnamese words
数字2 (100~10億) #140-1_2
0 không
1 một
10 mười
100 một trăm
1.000(千) một nghìn(北部)/ một ngàn(南部)
10.000(万) mười nghìn(北部)/ mười ngàn(南部)
100.000(10万) một trăm nghìn(北部) / một trăm ngàn(南部)
1.000.000(100万) một triệu
10.000.000(1,000万) mười triệu
100.000.000(1億) một trăm triệu
1.000.000.000(10億) một tỷ
数字の読み方
ベトナム語は 10の位が0の時、0を表すlẻ またはlinhを入れます。
102
một trăm lẻ hai
một trăm linh hai
120
một trăm hai mươi
100の位が「0」の時、
1.002
một nghìn không trăm lẻ hai
một nghìn không trăm linh hai
1.200
một nghìn hai trăm
23.000
hai mươi ba nghìn
340.000
ba trăm bốn mươi nghìn
4.500.000
bốn triệu năm trăm nghìn
56.000.000
năm mươi sáu triệu
670.000.000
sáu trăm bảy mươi triệu
ピリオド ” . ” とカンマ ” , ”
ベトナムでは「 1.234,56 」と書きます。
ベトナムでは、3桁の区切りにピリオドを使用します。
小数点はカンマを使います。” , ”はphẩyと読みます。
1.234,56
một nghìn hai trăm ba mươi bốn phẩy năm sáu


にほんブログ村
干支 えと 動物 ベトナム語の基礎単語
干支 えと 動物
ベトナム語の基礎単語
Mười hai con giáp của Việt Nam
Vietnamese zodiac
140-12
https://youtu.be/4-5mFDo0zdA
Mười hai con giáp của Việt Nam
Vietnamese zodiac
ベトナムの干支(えと)
Tý
Rat
ネズミ
Sửu
Water buffalo
水牛 日本:Bò Ox 牛
Dần
Tiger
虎
Mão, Mèo
Cat
猫 日本:Thỏ Rabbit うさぎ
Thìn
Dragon
竜(たつ)
Tỵ
Snake
蛇(へび)
Ngọ
Horse
馬
Mùi
Goat
山羊(やぎ) 日本:Cừu Goat 羊
Thân
Monkey
猿
Dậu
Rooster
鶏(にわとり)
Tuất
Dog
犬
Hợi
Pig
豚(ぶた) 日本:Lợn rừng Wild boar 猪(いのしし)
例文
Nhật Bản có mười hai con giáp.
There is a "Zodiac" in Japan.
日本には「干支」(えと)があります。
Việt Nam cũng có mười hai con giáp do ảnh hưởng từ văn hóa Trung Quốc.
Vietnam also has a "Zodiac" due to the influence of China.
ベトナムにも中国の影響で「干支」があります。
Thế nhưng một số con giáp của Nhật Bản hơi khác với Việt Nam.
Some types of animals are different between Japan and Vietnam.
日本とベトナムでは動物の種類が一部異なります。
Bò ← → Sửu
Cow ← → Water buffalo
牛(ウシ) ←→ 水牛(スイギュウ)
Thỏ ← → Mèo
Rabbit ← → Cat
兎(ウ) ←→ 猫(ネコ)
Cừu ← → Dê
Sheep ← → Goat
羊(ヒツジ) ←→ 山羊(ヤギ)
Lợn rừng ← → Lợn
Wild boar ← → Pig
猪(イ) ←→ 豚(ブタ)


にほんブログ村
ベトナム語の基礎単語
Mười hai con giáp của Việt Nam
Vietnamese zodiac
140-12
https://youtu.be/4-5mFDo0zdA
Mười hai con giáp của Việt Nam
Vietnamese zodiac
ベトナムの干支(えと)
Tý
Rat
ネズミ
Sửu
Water buffalo
水牛 日本:Bò Ox 牛
Dần
Tiger
虎
Mão, Mèo
Cat
猫 日本:Thỏ Rabbit うさぎ
Thìn
Dragon
竜(たつ)
Tỵ
Snake
蛇(へび)
Ngọ
Horse
馬
Mùi
Goat
山羊(やぎ) 日本:Cừu Goat 羊
Thân
Monkey
猿
Dậu
Rooster
鶏(にわとり)
Tuất
Dog
犬
Hợi
Pig
豚(ぶた) 日本:Lợn rừng Wild boar 猪(いのしし)
例文
Nhật Bản có mười hai con giáp.
There is a "Zodiac" in Japan.
日本には「干支」(えと)があります。
Việt Nam cũng có mười hai con giáp do ảnh hưởng từ văn hóa Trung Quốc.
Vietnam also has a "Zodiac" due to the influence of China.
ベトナムにも中国の影響で「干支」があります。
Thế nhưng một số con giáp của Nhật Bản hơi khác với Việt Nam.
Some types of animals are different between Japan and Vietnam.
日本とベトナムでは動物の種類が一部異なります。
Bò ← → Sửu
Cow ← → Water buffalo
牛(ウシ) ←→ 水牛(スイギュウ)
Thỏ ← → Mèo
Rabbit ← → Cat
兎(ウ) ←→ 猫(ネコ)
Cừu ← → Dê
Sheep ← → Goat
羊(ヒツジ) ←→ 山羊(ヤギ)
Lợn rừng ← → Lợn
Wild boar ← → Pig
猪(イ) ←→ 豚(ブタ)


にほんブログ村
色 いろ ベトナム語の基礎単語
色 いろ
ベトナム語の基礎単語
Color
màu sắc
YouTube
https://youtu.be/UbhC67gGFw4
色
ベトナム語の基礎単語
Color
màu sắc
140-11
虹の色
rainbow color
màu cầu vồng
màu đỏ
red
赤
màu cam
orange
橙
màu vàng
yellow
黃
màu xanh lục
màu xanh lá
green
緑
Màu xanh lam
màu xanh nước biển
màu xanh da trời
blue
青
màu chàm
indigo
藍
màu tím
violet
紫
Cầu vồng có 7 màu.
There are 7 colors of rainbow.
虹の色は7色です。
Đèn tín hiệu giao thông có ba màu: đỏ, vàng và xanh.
Traffic signals are in three colors: red, yellow, and blue.
交通信号は赤黄青の3色です。
単調な色
monotonous color
màu đơn sắc
màu đen
black
黒
màu trắng
white
白
màu xám
gray
グレー
Ngựa vằn có sọc đen và trắng.
Zebras have black and white stripes.
シマウマには黒と白の縞模様があります。
その他の色
others
những màu khác
màu vàng kim
golden
金色
màu bạc
silver
銀色
màu hồng
pink
ピンク
màu nâu
brown
茶色
Có một con búp bê mặc áo choàng màu vàng kim.
There is a doll wearing a golden cloak.
金色のマントを着た人形があります。


にほんブログ村
ベトナム語の基礎単語
Color
màu sắc
YouTube
https://youtu.be/UbhC67gGFw4
色
ベトナム語の基礎単語
Color
màu sắc
140-11
虹の色
rainbow color
màu cầu vồng
màu đỏ
red
赤
màu cam
orange
橙
màu vàng
yellow
黃
màu xanh lục
màu xanh lá
green
緑
Màu xanh lam
màu xanh nước biển
màu xanh da trời
blue
青
màu chàm
indigo
藍
màu tím
violet
紫
Cầu vồng có 7 màu.
There are 7 colors of rainbow.
虹の色は7色です。
Đèn tín hiệu giao thông có ba màu: đỏ, vàng và xanh.
Traffic signals are in three colors: red, yellow, and blue.
交通信号は赤黄青の3色です。
単調な色
monotonous color
màu đơn sắc
màu đen
black
黒
màu trắng
white
白
màu xám
gray
グレー
Ngựa vằn có sọc đen và trắng.
Zebras have black and white stripes.
シマウマには黒と白の縞模様があります。
その他の色
others
những màu khác
màu vàng kim
golden
金色
màu bạc
silver
銀色
màu hồng
pink
ピンク
màu nâu
brown
茶色
Có một con búp bê mặc áo choàng màu vàng kim.
There is a doll wearing a golden cloak.
金色のマントを着た人形があります。


にほんブログ村
2021.5. 卒業予定 オンライン英会話
オンライン英会話を始めてから、7年が経過した。
1回25分間で、901回終了した。(2021.10.31.)
この間に習ったフィリピン人講師は6人で主な人は3人だ。
1カ月12回のコースと16回のコースを組み合わせて受講すれば7カ月後に1,000回に到達することになる。
7月中に1,000回を達成する。
内容は
・英会話フレーズ
・基本英文法
・発音トレーニング
・旅行英会話
・おもてなし英会話
である。
旅行英会話を中心に練習しているので、旅行英会話は繰り返し5回練習することになる。
旅行英会話は海外旅行をしている気分で練習するので、楽しくやれる。
講師も時折、テキストを外れて質問してくるので、毎回新鮮である。
7カ月後の2022年5月には、オンライン英会話を卒業しょうと考えている。
このころには、コロナウイルスの感染も収まっているだろうから、10日間ぐらいの予定で海外旅行がしたい。
(加筆:2021.11.05.)
1回25分間で、901回終了した。(2021.10.31.)
この間に習ったフィリピン人講師は6人で主な人は3人だ。
1カ月12回のコースと16回のコースを組み合わせて受講すれば7カ月後に1,000回に到達することになる。
7月中に1,000回を達成する。
内容は
・英会話フレーズ
・基本英文法
・発音トレーニング
・旅行英会話
・おもてなし英会話
である。
旅行英会話を中心に練習しているので、旅行英会話は繰り返し5回練習することになる。
旅行英会話は海外旅行をしている気分で練習するので、楽しくやれる。
講師も時折、テキストを外れて質問してくるので、毎回新鮮である。
7カ月後の2022年5月には、オンライン英会話を卒業しょうと考えている。
このころには、コロナウイルスの感染も収まっているだろうから、10日間ぐらいの予定で海外旅行がしたい。
(加筆:2021.11.05.)
| ホーム |