ベトナム語講座 Yaruki Konki
同名のYouTubeチャンネルと連動Bolg
発音の違い パート2 ベトナム語 発音
ベトナム語 発音
発音の違い
パート2
Sự khác biệt trong cách phát âm
Differences in pronunciation
https://youtu.be/qtuOrf6Bigw
ベトナム語 発音 発音の違い
パート2
Sự khác biệt trong cách phát âm
Differences in pronunciation
2021.09.
ベトナム語には似ている発音がいくつもあります。
実際の練習中に、迷うことがしばしばあります。
そのような発音をピックアップして、まとめましたので、子音の練習に活用してください。
北部アクセントのビデオと南部アクセントのビデオを作っています。
パート2
ng t th s x
ng (頭子音)
「だんご」から「だ」を取る
ngôi
Ừ, ngôi chùa này đã cũ rồi.
Yes, this temple is old.
はい、このお寺は古いです。
người
Tôi có vài người bạn Việt Nam.
I have several Vietnamese friends.
私は数人ベトナム人の友達がいます。
ngoái
Năm ngoái tôi đi du lịch Việt Nam.
I traveled to Vietnam last year.
去年私はベトナムに旅行しました。
t tờ
息を出さず発音する
tôi
Tôi là khách du lịch.
I am a tourist.
私は観光客です。
ta
Chúng ta đi Chùa Một Cột.
We go to Chùa Một Cột.
私たちは一柱寺へ行きます。
tiếng
Chị nên học tiếng Việt để nghiên cứu về Việt Nam.
You should study Vietnamese to study Vietnam.
あなたはベトナムについて研究するためにベトナム語
を勉強するべきです。
th
息を思いっきり出して発音する
タチツテト
thích
Tôi không thích chả nem.
I don't like spring rolls.
春巻きは好きではありません。
thoải
Taxi Mai Linh thoải mái.
Taxi Mai Linh are comfortable.
マイリンタクシーは快適です。
thuật
Ứng dụng dịch thuật là một công cụ quan trọng đối với anh ấy.
The translation app is an important tool for him.
翻訳アプリは彼にとって重要なツールです。
s sờ
さ行音で舌を少し巻いて発音
sử
Tôi biết lịch sử Việt Nam.
I know Vietnamese history.
私はベトナムの歴史を知っています。
sạn
Khách sạn ở đâu?
Where is the hotel?
そのホテルはどこにあります?
sẽ
Năm sau tôi sẽ đi du lịch Việt Nam.
I will travel to Vietnam next year.
来年私はベトナムに旅行するでしょう。
x xờ
舌を巻かずに日本語のさ行音
xưa
Ngày xửa ngày xưa.
once upon a time
昔々
xe
Tôi dự định mua xe hơi.
I want to buy a car.
私は、車を買うつもりだ。
xây
Ngôi nhà này được xây từ bao giờ?
When was this built?
これはいつ建てられたものですか?


にほんブログ村
発音の違い
パート2
Sự khác biệt trong cách phát âm
Differences in pronunciation
https://youtu.be/qtuOrf6Bigw
ベトナム語 発音 発音の違い
パート2
Sự khác biệt trong cách phát âm
Differences in pronunciation
2021.09.
ベトナム語には似ている発音がいくつもあります。
実際の練習中に、迷うことがしばしばあります。
そのような発音をピックアップして、まとめましたので、子音の練習に活用してください。
北部アクセントのビデオと南部アクセントのビデオを作っています。
パート2
ng t th s x
ng (頭子音)
「だんご」から「だ」を取る
ngôi
Ừ, ngôi chùa này đã cũ rồi.
Yes, this temple is old.
はい、このお寺は古いです。
người
Tôi có vài người bạn Việt Nam.
I have several Vietnamese friends.
私は数人ベトナム人の友達がいます。
ngoái
Năm ngoái tôi đi du lịch Việt Nam.
I traveled to Vietnam last year.
去年私はベトナムに旅行しました。
t tờ
息を出さず発音する
tôi
Tôi là khách du lịch.
I am a tourist.
私は観光客です。
ta
Chúng ta đi Chùa Một Cột.
We go to Chùa Một Cột.
私たちは一柱寺へ行きます。
tiếng
Chị nên học tiếng Việt để nghiên cứu về Việt Nam.
You should study Vietnamese to study Vietnam.
あなたはベトナムについて研究するためにベトナム語
を勉強するべきです。
th
息を思いっきり出して発音する
タチツテト
thích
Tôi không thích chả nem.
I don't like spring rolls.
春巻きは好きではありません。
thoải
Taxi Mai Linh thoải mái.
Taxi Mai Linh are comfortable.
マイリンタクシーは快適です。
thuật
Ứng dụng dịch thuật là một công cụ quan trọng đối với anh ấy.
The translation app is an important tool for him.
翻訳アプリは彼にとって重要なツールです。
s sờ
さ行音で舌を少し巻いて発音
sử
Tôi biết lịch sử Việt Nam.
I know Vietnamese history.
私はベトナムの歴史を知っています。
sạn
Khách sạn ở đâu?
Where is the hotel?
そのホテルはどこにあります?
sẽ
Năm sau tôi sẽ đi du lịch Việt Nam.
I will travel to Vietnam next year.
来年私はベトナムに旅行するでしょう。
x xờ
舌を巻かずに日本語のさ行音
xưa
Ngày xửa ngày xưa.
once upon a time
昔々
xe
Tôi dự định mua xe hơi.
I want to buy a car.
私は、車を買うつもりだ。
xây
Ngôi nhà này được xây từ bao giờ?
When was this built?
これはいつ建てられたものですか?


にほんブログ村
スポンサーサイト
246本ビデオ制作
Tôi có 4 kênh trên Youtube.
Tôi đã thực hiện 246 video.
●ベトナム語の練習方法 Yaruki Konki
https://www.youtube.com/channel/UCb3AupY49_WdmJC9pUid9Aw
チャンネル登録をお願いします
●tatsuo's eyes and lens
Tatsuo Hikasa
https://www.youtube.com/channel/UCB8fJMyKNJ_badxBj_yoZjg/
●美作観光百景 hundred views with the camera
https://www.youtube.com/channel/UCGEuZjr_iS7k0qlWqixPFng/
●美作観光散策 tatsuo
https://www.youtube.com/channel/UC8h-vg_8F-lOm5E1WxRGh_g
Tôi đã thực hiện 246 video.
●ベトナム語の練習方法 Yaruki Konki
https://www.youtube.com/channel/UCb3AupY49_WdmJC9pUid9Aw
チャンネル登録をお願いします
●tatsuo's eyes and lens
Tatsuo Hikasa
https://www.youtube.com/channel/UCB8fJMyKNJ_badxBj_yoZjg/
●美作観光百景 hundred views with the camera
https://www.youtube.com/channel/UCGEuZjr_iS7k0qlWqixPFng/
●美作観光散策 tatsuo
https://www.youtube.com/channel/UC8h-vg_8F-lOm5E1WxRGh_g
背骨を真っ直ぐに伸ばす方法
YouTube
背骨を真っ直ぐに伸ばす方法
運動3種 × 1分
2021.09.
https://youtu.be/OM4iuksXTNU
少しずつ背中と腰が曲がってきています。
ショッピングセンターなどでガラスに写る自分の姿を見ると、見すぼらしく情けないです。
そんな中、「背骨を真っ直ぐに伸ばす方法」を実行しています。
実質3分の運動ですが、かかりきついです。
この運動を継続して、真っすぐ立って歩く自分をイメージしています。
背骨を真っ直ぐに伸ばす方法
運動3種 × 1分
2021.09.
https://youtu.be/OM4iuksXTNU
少しずつ背中と腰が曲がってきています。
ショッピングセンターなどでガラスに写る自分の姿を見ると、見すぼらしく情けないです。
そんな中、「背骨を真っ直ぐに伸ばす方法」を実行しています。
実質3分の運動ですが、かかりきついです。
この運動を継続して、真っすぐ立って歩く自分をイメージしています。
職業 職種 ベトナム語の基礎単語
職業 職種 | nghề nghiệp công việc |
ベトナム語の基礎単語 |
Từ tiếng Việt cơ bảnBasic | Vietnamese words 140-5
YouTube
https://youtu.be/qLcowGgQT-Y
職業 職種
nghề nghiệp công việc
ベトナム語の基礎単語
Từ tiếng Việt cơ bản
Basic Vietnamese words
140-5
職業 nghề nghiệp
nhân viên employee 会社員
lãnh đạo công ty company executive 会社役員
công chức civil servant 公務員
nhân viên tổ chức group staff 団体職員
người kinh doanh độc lập self-employed person 自営業者
nông dân farmer 農業
người làm thêm part-timer パートタイマー
người nội trợ housewife 主婦
sinh viên student 学生
thất nghiệp unemployed 無職
職種 công việc
tài xế driver 運転手
tài xế lái xe
phi công pilot パイロット
tiếp viên hàng không flight attendant 客室乗務員
hướng dẫn viên du lịch tour guide ツアーガイド
bồi bàn waiter ウェイター
nữ bồi bàn waitress ウェイトレス
bếp trưởng chef シェフ
đầu bếp cook 調理人
lễ tân receptionist 受付係
kế toán accountant 会計係
nhân viên bán hàng clerk 事務員
kỹ sư engineer エンジニア
công nhân worker 工員
nhân viên bán hàng sales staff 店員
người làm thêm part-timer アルバイト・パート
cảnh sát police 警察官
lính cứu hỏa fireman 消防士
bác sĩ doctor 医師
y tá nurse 看護師
giáo viên teacher 教師
lập trình viên programmer プログラマー
nhiếp ảnh gia photographer フォトグラファー
diễn viên actor 俳優
ca sĩ singer 歌手
vũ công dancer ダンサー
会話
A : Anh làm nghề gì?
What do you do?
あなたの職業は何ですか?
B : Tôi là nhân viên.
I am an employee.
私は会社員です。
A : Chị làm nghề gì?
What do you do?
あなたの職業は何ですか?
B : Tôi là người nội trợ.
I am a housewife.
私は主婦です。
A : Anh làm gì?
What do you do?
あなたの職業は何ですか?
B : Tôi là sinh viên.
I am a student.
私は学生です。
A : Chị làm gì?
What do you do?
あなたの職業は何ですか?
B : Tôi là nữ bồi bàn.
I am a waitress.
私はウェイトレスです。


にほんブログ村
ベトナム語の基礎単語 |
Từ tiếng Việt cơ bảnBasic | Vietnamese words 140-5
YouTube
https://youtu.be/qLcowGgQT-Y
職業 職種
nghề nghiệp công việc
ベトナム語の基礎単語
Từ tiếng Việt cơ bản
Basic Vietnamese words
140-5
職業 nghề nghiệp
nhân viên employee 会社員
lãnh đạo công ty company executive 会社役員
công chức civil servant 公務員
nhân viên tổ chức group staff 団体職員
người kinh doanh độc lập self-employed person 自営業者
nông dân farmer 農業
người làm thêm part-timer パートタイマー
người nội trợ housewife 主婦
sinh viên student 学生
thất nghiệp unemployed 無職
職種 công việc
tài xế driver 運転手
tài xế lái xe
phi công pilot パイロット
tiếp viên hàng không flight attendant 客室乗務員
hướng dẫn viên du lịch tour guide ツアーガイド
bồi bàn waiter ウェイター
nữ bồi bàn waitress ウェイトレス
bếp trưởng chef シェフ
đầu bếp cook 調理人
lễ tân receptionist 受付係
kế toán accountant 会計係
nhân viên bán hàng clerk 事務員
kỹ sư engineer エンジニア
công nhân worker 工員
nhân viên bán hàng sales staff 店員
người làm thêm part-timer アルバイト・パート
cảnh sát police 警察官
lính cứu hỏa fireman 消防士
bác sĩ doctor 医師
y tá nurse 看護師
giáo viên teacher 教師
lập trình viên programmer プログラマー
nhiếp ảnh gia photographer フォトグラファー
diễn viên actor 俳優
ca sĩ singer 歌手
vũ công dancer ダンサー
会話
A : Anh làm nghề gì?
What do you do?
あなたの職業は何ですか?
B : Tôi là nhân viên.
I am an employee.
私は会社員です。
A : Chị làm nghề gì?
What do you do?
あなたの職業は何ですか?
B : Tôi là người nội trợ.
I am a housewife.
私は主婦です。
A : Anh làm gì?
What do you do?
あなたの職業は何ですか?
B : Tôi là sinh viên.
I am a student.
私は学生です。
A : Chị làm gì?
What do you do?
あなたの職業は何ですか?
B : Tôi là nữ bồi bàn.
I am a waitress.
私はウェイトレスです。


にほんブログ村
日本語解説のべトナム語のレッスン
日本語の解説で、べトナム語のレッスンをしているYouTubeです。
最近は、次のビデオを見ています。
カルチャーハック(チャンネル登録者数 497人)
https://www.youtube.com/channel/UCTKWiarnouU1j6EW2RccI4A
World Congress Academy ベトナム語講座(チャンネル登録者数 474人)
https://www.youtube.com/channel/UC6f8NUQl-xOV_mJcsSwnFmg
Dandy Tony(チャンネル登録者数 439人)
https://www.youtube.com/channel/UCZQdV_xRZ0Y0x8qOwR4qveA
イージーベトナム語・オンライン(チャンネル登録者数 非公開)
https://www.youtube.com/channel/UCdKGCcSPv9EZySkqYE3tvTg
rakuraku (チャンネル登録者数 1.95万人)
https://www.youtube.com/c/らくらくベトナム語
...........................................
これは、私のビデオです。
ベトナム語の練習方法 Yaruki Konki(チャンネル登録者数 165人)
https://www.youtube.com/channel/UCb3AupY49_WdmJC9pUid9Aw
今日現在88本アップしています。
当面は登録者数500を目指しています。


にほんブログ村
最近は、次のビデオを見ています。
カルチャーハック(チャンネル登録者数 497人)
https://www.youtube.com/channel/UCTKWiarnouU1j6EW2RccI4A
World Congress Academy ベトナム語講座(チャンネル登録者数 474人)
https://www.youtube.com/channel/UC6f8NUQl-xOV_mJcsSwnFmg
Dandy Tony(チャンネル登録者数 439人)
https://www.youtube.com/channel/UCZQdV_xRZ0Y0x8qOwR4qveA
イージーベトナム語・オンライン(チャンネル登録者数 非公開)
https://www.youtube.com/channel/UCdKGCcSPv9EZySkqYE3tvTg
rakuraku (チャンネル登録者数 1.95万人)
https://www.youtube.com/c/らくらくベトナム語
...........................................
これは、私のビデオです。
ベトナム語の練習方法 Yaruki Konki(チャンネル登録者数 165人)
https://www.youtube.com/channel/UCb3AupY49_WdmJC9pUid9Aw
今日現在88本アップしています。
当面は登録者数500を目指しています。


にほんブログ村
スマホのポイントカードアプリ
スマホにいくつかのポイントカードのアプリを入れている。
PayPal
これは、オンライン英会話の支払いに毎月使っている。
これ経由して、クレジットカードから引き落とされる。
引き落とし結果が表示されるだけで、PayPalには、ポイントも何も残らない。
PayPay
スマホの会社から3000ポイントボーナス名義で振り込まれたので、ファミーリーマートで買い物をした。
T-POINT
以前大型電気店で買い物をした時提示しポイントが付き、約400ポイントまっていたので、今日、ファミーリーマートで買い物をした。
Google Pay
VISAカードにV POINTが約600ポイントたまっている。
それをGoogle Payに移したつもりで、ファミーリーマートへ行って支払いをしたが、出来なく扱っていなかった。
そこで、7イレブンへ行って買い物をしたが、Google Payは反応しなかったので、現金で支払った。
あとで、ネットでは7イレブンもファミーリーマートも使えると表示されてるが、この2店ではGoogle Payを扱っていないようだ。
なので、Google Payの使い方はまだわかったいない。
3000ポイントのボーナスなら役立つが、少しのポイントを常にチックするのは面倒なことだ。
PayPal
これは、オンライン英会話の支払いに毎月使っている。
これ経由して、クレジットカードから引き落とされる。
引き落とし結果が表示されるだけで、PayPalには、ポイントも何も残らない。
PayPay
スマホの会社から3000ポイントボーナス名義で振り込まれたので、ファミーリーマートで買い物をした。
T-POINT
以前大型電気店で買い物をした時提示しポイントが付き、約400ポイントまっていたので、今日、ファミーリーマートで買い物をした。
Google Pay
VISAカードにV POINTが約600ポイントたまっている。
それをGoogle Payに移したつもりで、ファミーリーマートへ行って支払いをしたが、出来なく扱っていなかった。
そこで、7イレブンへ行って買い物をしたが、Google Payは反応しなかったので、現金で支払った。
あとで、ネットでは7イレブンもファミーリーマートも使えると表示されてるが、この2店ではGoogle Payを扱っていないようだ。
なので、Google Payの使い方はまだわかったいない。
3000ポイントのボーナスなら役立つが、少しのポイントを常にチックするのは面倒なことだ。
英語で解説しているベトナム語レッスン
最近、英語で解説しているベトナム語のYoutubeを見ています。
英語とベトナム語が一緒に聞けて、有効です。
How To Vietnamese
https://www.youtube.com/c/HowToVietnamese
Viet Language
https://www.youtube.com/channel/UCffnR6beCJPSx3Dz8DViDjg
Let's go Vietnamese
https://www.youtube.com/c/LetsgoVietnamese
Learn Vietnamese With Annie
https://www.youtube.com/c/LearnVietnameseWithAnnie
Learn Vietnamese With SVFF
https://www.youtube.com/c/LearnVietnameseWithSVFF
Tieng Viet Oi - Vietnamese Lessons
https://www.youtube.com/user/Tiengvietoi


にほんブログ村
英語とベトナム語が一緒に聞けて、有効です。
How To Vietnamese
https://www.youtube.com/c/HowToVietnamese
Viet Language
https://www.youtube.com/channel/UCffnR6beCJPSx3Dz8DViDjg
Let's go Vietnamese
https://www.youtube.com/c/LetsgoVietnamese
Learn Vietnamese With Annie
https://www.youtube.com/c/LearnVietnameseWithAnnie
Learn Vietnamese With SVFF
https://www.youtube.com/c/LearnVietnameseWithSVFF
Tieng Viet Oi - Vietnamese Lessons
https://www.youtube.com/user/Tiengvietoi


にほんブログ村
腰が曲がってきた その改善方法
わたしは、意識しないで自然に膝が少し出て、腰を少し引いています。
それで、背骨が曲がり腰が曲がっています。
朝起きた時は問題ないですが、疲れて来るとだんだんひどくなります。
この動画を参考にして、改善していきたいと思います。
................................
歳取ると背骨が曲がりだす真の原因と背骨を真っ直ぐに伸ばす方法
https://www.youtube.com/watch?v=Tlh15mCIcPE&t=76s
それで、背骨が曲がり腰が曲がっています。
朝起きた時は問題ないですが、疲れて来るとだんだんひどくなります。
この動画を参考にして、改善していきたいと思います。
................................
歳取ると背骨が曲がりだす真の原因と背骨を真っ直ぐに伸ばす方法
https://www.youtube.com/watch?v=Tlh15mCIcPE&t=76s
紙幣 お金 ベトナム語の基礎単語
紙幣 お金
Tiền Giấy
ベトナム語の基礎単語
Từ tiếng Việt cơ bản
Basic Vietnamese words
140-5
YouTube
https://youtu.be/Akq1x4YEu2o
紙幣 お金
Tiền Giấy
ベトナム語の基礎単語
Từ tiếng Việt cơ bản
Basic Vietnamese words
140-5
通貨単位はドン (Dong:VND)
đồng
お札の種類
Các loại tiền giấy ở Việt Nam
100 đồng một trăm đồng
200 đồng hai trăm đồng
500 đồng năm trăm đồng
1000 đồng một nghìn đồng
2000 đồng hai nghìn đồng
5000 đồng năm nghìn đồng
10.000 đồng mười nghìn đồng
20.000 đồng hai mươi nghìn đồng
50.000 đồng năm mươi nghìn đồng
100.000 đồng một trăm nghìn đồng
200.000 đồng hai trăm nghìn đồng
500.000 đồng năm trăn nghìn đồng
読み方
1桁目に5が来るときは ”năm” です。
5 đồng năm đồng
50 đồng năm mươi đồng
500 đồng năm trăm đồng
2桁目に5が来る場合は ”lăm” に変わります。
15 đồng mười lăm đồng
25 đồng hai mươi lăm đồng
35 đồng ba mươi lăm đồng
1.300 đồng một nghìn ba trăm đồng
15.000 đồng mười lăm nghìn đồng
50.000 đồng năm mươi nghìn đồng
220.000 đồng hai trăm hai mươi nghìn đồng
510.000 đồng năm trăm mười nghìn đồng
7.800.000 đồng bảy triệu tám trăm nghìn đồng
“ . ” ” , ”の位置
ベトナムでは千の単位で “ . ” 少数点は “ , ”
123.456,7
会話
A: Cho hỏi cái này giá bao nhiêu tiền?
Excuse me, how much is this?
すみません。これはいくらですか。
B: 2.500 đồng.
It’s 2.500 dong.
2,500ドンです。
A: Vậy tôi mua cái này.
I’ll take it.
それをください。
B: Cảm ơn.
Thank you.
ありがとうございます。
(5.000 dong渡して)
A: Tôi xin gửi bà.
Here you are.
お支払いします。
B:Xin gửi lại tiền thừa 2.500 đồng.
2.500 dong will be returned.
2.500ドンお返しです。
日本円への換算方法(概算)
00を2つ取って2で割る
500 đồng
5÷2 → 約2.5円
100000 đồng
1000÷2 → 約500円


にほんブログ村
Tiền Giấy
ベトナム語の基礎単語
Từ tiếng Việt cơ bản
Basic Vietnamese words
140-5
YouTube
https://youtu.be/Akq1x4YEu2o
紙幣 お金
Tiền Giấy
ベトナム語の基礎単語
Từ tiếng Việt cơ bản
Basic Vietnamese words
140-5
通貨単位はドン (Dong:VND)
đồng
お札の種類
Các loại tiền giấy ở Việt Nam
100 đồng một trăm đồng
200 đồng hai trăm đồng
500 đồng năm trăm đồng
1000 đồng một nghìn đồng
2000 đồng hai nghìn đồng
5000 đồng năm nghìn đồng
10.000 đồng mười nghìn đồng
20.000 đồng hai mươi nghìn đồng
50.000 đồng năm mươi nghìn đồng
100.000 đồng một trăm nghìn đồng
200.000 đồng hai trăm nghìn đồng
500.000 đồng năm trăn nghìn đồng
読み方
1桁目に5が来るときは ”năm” です。
5 đồng năm đồng
50 đồng năm mươi đồng
500 đồng năm trăm đồng
2桁目に5が来る場合は ”lăm” に変わります。
15 đồng mười lăm đồng
25 đồng hai mươi lăm đồng
35 đồng ba mươi lăm đồng
1.300 đồng một nghìn ba trăm đồng
15.000 đồng mười lăm nghìn đồng
50.000 đồng năm mươi nghìn đồng
220.000 đồng hai trăm hai mươi nghìn đồng
510.000 đồng năm trăm mười nghìn đồng
7.800.000 đồng bảy triệu tám trăm nghìn đồng
“ . ” ” , ”の位置
ベトナムでは千の単位で “ . ” 少数点は “ , ”
123.456,7
会話
A: Cho hỏi cái này giá bao nhiêu tiền?
Excuse me, how much is this?
すみません。これはいくらですか。
B: 2.500 đồng.
It’s 2.500 dong.
2,500ドンです。
A: Vậy tôi mua cái này.
I’ll take it.
それをください。
B: Cảm ơn.
Thank you.
ありがとうございます。
(5.000 dong渡して)
A: Tôi xin gửi bà.
Here you are.
お支払いします。
B:Xin gửi lại tiền thừa 2.500 đồng.
2.500 dong will be returned.
2.500ドンお返しです。
日本円への換算方法(概算)
00を2つ取って2で割る
500 đồng
5÷2 → 約2.5円
100000 đồng
1000÷2 → 約500円


にほんブログ村
英語学習中級に入る
今日(2021.9.4.)、週一でアメリカ人との言語交換をしているテキストが、200レッスン完了した。
次からは新たなテキストに移る。
テキストは産経Online英会話の教材を使っている。
いよいよ中級に入る。
レベルはCDFR-B1、英検2級、TOEIC500~750点とあるから、可なり高度だ。
2013年に計画した時点では、2級レベルの学習は頭にもなかった。
ところが今となっては、テキストをパラパラながめても、さほど難解とは感じないしむしろワクワクしている。
英語学習は継続にありと思い知った。
次からは新たなテキストに移る。
テキストは産経Online英会話の教材を使っている。
いよいよ中級に入る。
レベルはCDFR-B1、英検2級、TOEIC500~750点とあるから、可なり高度だ。
2013年に計画した時点では、2級レベルの学習は頭にもなかった。
ところが今となっては、テキストをパラパラながめても、さほど難解とは感じないしむしろワクワクしている。
英語学習は継続にありと思い知った。
| ホーム |