ベトナム語講座 Yaruki Konki
同名のYouTubeチャンネルと連動Bolg
日付 年 月 日 ベトナム語の基礎単語
日付 年 月 日
ベトナム語の基礎単語
Từ tiếng Việt cơ bản
Basic Vietnamese words
140-4
YouTube
https://youtu.be/JvzwWEtQafg
日付 | 日 | 月 | 年
ベトナム語の基礎単語 |
Từ tiếng Việt cơ bản |
Basic Vietnamese words |
140-4
Ngày 日
Ngày 1 Ngày một 1日
Ngày 2 Ngày hai 2日
Ngày 3 Ngày ba 3日
Ngày 4 Ngày bốn 4日
Ngày 5 Ngày năm 5日
Ngày 6 Ngày sáu 6日
Ngày 7 Ngày bảy 7日
Ngày 8 Ngày tám 8日
Ngày 9 Ngày chín 9日
Ngày 10 Ngày mười 10日
Ngày 11 Ngày mười một 11日
Ngày 12 Ngày mười hai 12日
Ngày 13 Ngày mười ba 13日
Ngày 14 Ngày mười bốn 14日
(tưはめったに使われない)
Ngày 15 Ngày mười lăm 15日
「Năm」→「lăm」 と変化
Ngày 16 Ngày mười sáu 16日
Ngày 17 Ngày mười bảy 17日
Ngày 18 Ngày mười tám 18日
Ngày 19 Ngày mười chín 19日
Ngày 20 Ngày hai mươi 20日
「mười」→「mươi」 に変化
Ngày 21 Ngày hai mươi mốt 21日
「một」→「mốt」 に変化
Ngày 22 Ngày hai mươi hai 22日
Ngày 23 Ngày hai mươi ba 23日
Ngày 24 Ngày hai mươi tư 24日
Ngày 25 Ngày hai mươi lăm 25日
Ngày 26 Ngày hai mươi sáu 26日
Ngày 27 Ngày hai mươi bảy 27日
Ngày 28 Ngày hai mươi tám 28日
Ngày 29 Ngày hai mươi chín 29日
Ngày 30 Ngày ba mươi 30日
Ngày 31 Ngày ba mươi mốt 31日
Tháng 月
Tháng 1 Tháng một January 1月
( Tháng giêng 旧歴 )
Tháng 2 Tháng hai February 2月
Tháng 3 Tháng ba March 3月
Tháng 4 Tháng tư April 4月
Tháng bốn でないので注意
Tháng 5 Tháng năm May 5月
Tháng 6 Tháng sáu June 6月
Tháng 7 Tháng bảy July 7月
Tháng 8 Tháng tám August 8月
Tháng 9 Tháng chín September 9月
Tháng 10 Tháng mười October 10月
Tháng 11 Tháng mười một November 11月
Tháng 12 Tháng mười hai December 12月
( Tháng chạp 旧歴 )
Năm 年
年号は、2001年の場合
Năm hai ngàn không trăm lẻ một 2001年
2016年の場合
Năm hai nghìn không trăm mười sáu 2016年
2021年の場合
Năm hai nghìn không trăm hai mươi mốt 2021 年
2024年の場合
Năm hai nghìn không trăm hai mươi bốn 2024 年
ベトナムは「日/月/年」の順
18/9/2021
Ngày 18 Tháng 9 Năm 2021
(Ngày mười tám tháng chín năm hai nghìn không trăm hai mươi mốt)
Ngày 2/3 3月2日
(Ngày hai tháng ba)
今日、昨日、明日
Hôm nay today 今日
Hôm qua yesterday 昨日
Ngày mai tomorrow 明日
今月、先月、来月
Tháng này this month 今月
nayではない
Tháng trước
Tháng rồi last month 先月
Tháng sau
Tháng tới next month 来月
去年、今年、来年
Năm nay this year 今年
nàyではない
Năm trước last year 去年
Năm ngoái
Năm sau next year 来年
Năm tới


にほんブログ村
ベトナム語の基礎単語
Từ tiếng Việt cơ bản
Basic Vietnamese words
140-4
YouTube
https://youtu.be/JvzwWEtQafg
日付 | 日 | 月 | 年
ベトナム語の基礎単語 |
Từ tiếng Việt cơ bản |
Basic Vietnamese words |
140-4
Ngày 日
Ngày 1 Ngày một 1日
Ngày 2 Ngày hai 2日
Ngày 3 Ngày ba 3日
Ngày 4 Ngày bốn 4日
Ngày 5 Ngày năm 5日
Ngày 6 Ngày sáu 6日
Ngày 7 Ngày bảy 7日
Ngày 8 Ngày tám 8日
Ngày 9 Ngày chín 9日
Ngày 10 Ngày mười 10日
Ngày 11 Ngày mười một 11日
Ngày 12 Ngày mười hai 12日
Ngày 13 Ngày mười ba 13日
Ngày 14 Ngày mười bốn 14日
(tưはめったに使われない)
Ngày 15 Ngày mười lăm 15日
「Năm」→「lăm」 と変化
Ngày 16 Ngày mười sáu 16日
Ngày 17 Ngày mười bảy 17日
Ngày 18 Ngày mười tám 18日
Ngày 19 Ngày mười chín 19日
Ngày 20 Ngày hai mươi 20日
「mười」→「mươi」 に変化
Ngày 21 Ngày hai mươi mốt 21日
「một」→「mốt」 に変化
Ngày 22 Ngày hai mươi hai 22日
Ngày 23 Ngày hai mươi ba 23日
Ngày 24 Ngày hai mươi tư 24日
Ngày 25 Ngày hai mươi lăm 25日
Ngày 26 Ngày hai mươi sáu 26日
Ngày 27 Ngày hai mươi bảy 27日
Ngày 28 Ngày hai mươi tám 28日
Ngày 29 Ngày hai mươi chín 29日
Ngày 30 Ngày ba mươi 30日
Ngày 31 Ngày ba mươi mốt 31日
Tháng 月
Tháng 1 Tháng một January 1月
( Tháng giêng 旧歴 )
Tháng 2 Tháng hai February 2月
Tháng 3 Tháng ba March 3月
Tháng 4 Tháng tư April 4月
Tháng bốn でないので注意
Tháng 5 Tháng năm May 5月
Tháng 6 Tháng sáu June 6月
Tháng 7 Tháng bảy July 7月
Tháng 8 Tháng tám August 8月
Tháng 9 Tháng chín September 9月
Tháng 10 Tháng mười October 10月
Tháng 11 Tháng mười một November 11月
Tháng 12 Tháng mười hai December 12月
( Tháng chạp 旧歴 )
Năm 年
年号は、2001年の場合
Năm hai ngàn không trăm lẻ một 2001年
2016年の場合
Năm hai nghìn không trăm mười sáu 2016年
2021年の場合
Năm hai nghìn không trăm hai mươi mốt 2021 年
2024年の場合
Năm hai nghìn không trăm hai mươi bốn 2024 年
ベトナムは「日/月/年」の順
18/9/2021
Ngày 18 Tháng 9 Năm 2021
(Ngày mười tám tháng chín năm hai nghìn không trăm hai mươi mốt)
Ngày 2/3 3月2日
(Ngày hai tháng ba)
今日、昨日、明日
Hôm nay today 今日
Hôm qua yesterday 昨日
Ngày mai tomorrow 明日
今月、先月、来月
Tháng này this month 今月
nayではない
Tháng trước
Tháng rồi last month 先月
Tháng sau
Tháng tới next month 来月
去年、今年、来年
Năm nay this year 今年
nàyではない
Năm trước last year 去年
Năm ngoái
Năm sau next year 来年
Năm tới


にほんブログ村
スポンサーサイト
ぶれないコンテンツをアップ
ベトナム語を練習するために日常よく見るYoutubeの視聴回数を調べてみた。
1カ月前にアップされたビデオのそれぞれのチャンネルの平均値を算出した。
チャンネルを選んだ条件は、
・ベトナム語の練習動画中心のチャンネル
・今も継続してアップされているチャンネル
・7月にアップされたビデオ
・この内ベトナム語の練習のビデオ
・ベトナム関連情報ビデオは集計に含めない

【解説】
・rakurakuは平均視聴回数は2970と登録者数19200と断トツ。視聴回数と登録者数の対比では、0.15で登録していても視聴しない人が多いと言える。
・How to ...とViet Languageは、英語での解説で英語話者向けチャンネル。
・全体的にベトナム語の練習のビデオは、他の分野と比較して、視聴回数はとても少ない。
・視聴回数と登録者数は比例の関係にない。
【予想との差異】
登録者は視聴する→そんなことはない
ビデオアップ本数が多いと視聴回数が増える→そんなことはない
【自分のチャンネルの今後の対策】
ともかく視聴回数をあげることが重要だが、正道を歩んでぶれないコンテンツをアップして行きたい。


にほんブログ村
1カ月前にアップされたビデオのそれぞれのチャンネルの平均値を算出した。
チャンネルを選んだ条件は、
・ベトナム語の練習動画中心のチャンネル
・今も継続してアップされているチャンネル
・7月にアップされたビデオ
・この内ベトナム語の練習のビデオ
・ベトナム関連情報ビデオは集計に含めない

【解説】
・rakurakuは平均視聴回数は2970と登録者数19200と断トツ。視聴回数と登録者数の対比では、0.15で登録していても視聴しない人が多いと言える。
・How to ...とViet Languageは、英語での解説で英語話者向けチャンネル。
・全体的にベトナム語の練習のビデオは、他の分野と比較して、視聴回数はとても少ない。
・視聴回数と登録者数は比例の関係にない。
【予想との差異】
登録者は視聴する→そんなことはない
ビデオアップ本数が多いと視聴回数が増える→そんなことはない
【自分のチャンネルの今後の対策】
ともかく視聴回数をあげることが重要だが、正道を歩んでぶれないコンテンツをアップして行きたい。


にほんブログ村
庭の花10種類
庭の花10種類
10 kinds of flowers in the garden
10 loại hoa trong vườn

flower1 ベコニア 白

flower2 ベコニア ピンク

flower3 アゲラタム(カッコウアザミ)

flower4 トレニア

flower5 タピアン

flower6 ショウジョウソウ

flower7 ルドベキア

flower8 ブルーサルビア

flower9 ムラサキゴテン

flower10 ツリガネニンジン


にほんブログ村
10 kinds of flowers in the garden
10 loại hoa trong vườn

flower1 ベコニア 白

flower2 ベコニア ピンク

flower3 アゲラタム(カッコウアザミ)

flower4 トレニア

flower5 タピアン

flower6 ショウジョウソウ

flower7 ルドベキア

flower8 ブルーサルビア

flower9 ムラサキゴテン

flower10 ツリガネニンジン


にほんブログ村
10インチのタブレットを買った
これまで使っていた7インチのタブレットが時代遅れになってしまった。
私の持ってるのは、OSがAndroid 4.4.4(2015年発売)である。
ラインもスカイプもズームもアプリがダウンロードできない。
先日、10インチのタブレットをネットで注文しておいたら、昨日届いた。
取り扱い説明はついていない、ネットで検索したがみつからない。
しかたなく、マニュアルなしで初期設定を始め、いろいろやって、2時間後にようやく動き出した。
内臓のOSはAndroid 9だったが、Android 10(2019年9月発売)に入れ変えた。
よく使うYouTube,Skype,Gmail,フォト,カメラの動作を確認した。
その他の設定をしていたら、4時間は経っていた。
今回の購入の最大の目的は、言語交換での使用である。
相手が送って来るpdfファイルをパソコンの画面に開いて使うっていると、自分の顔が画面に近づきすぎて顔だけが画面に映しだされる。
これは、どう見ても不細工である。
これを改善するためために、pdfファイルをタブレットの表示して、タブレットをパソコンの手前に置けばうまくいく。
早速、今日の夕方に使ってみることにする。

私の持ってるのは、OSがAndroid 4.4.4(2015年発売)である。
ラインもスカイプもズームもアプリがダウンロードできない。
先日、10インチのタブレットをネットで注文しておいたら、昨日届いた。
取り扱い説明はついていない、ネットで検索したがみつからない。
しかたなく、マニュアルなしで初期設定を始め、いろいろやって、2時間後にようやく動き出した。
内臓のOSはAndroid 9だったが、Android 10(2019年9月発売)に入れ変えた。
よく使うYouTube,Skype,Gmail,フォト,カメラの動作を確認した。
その他の設定をしていたら、4時間は経っていた。
今回の購入の最大の目的は、言語交換での使用である。
相手が送って来るpdfファイルをパソコンの画面に開いて使うっていると、自分の顔が画面に近づきすぎて顔だけが画面に映しだされる。
これは、どう見ても不細工である。
これを改善するためために、pdfファイルをタブレットの表示して、タブレットをパソコンの手前に置けばうまくいく。
早速、今日の夕方に使ってみることにする。

時刻 時間 ベトナム語の基礎単語
時刻 時間
ベトナム語の基礎単語
Từ tiếng Việt cơ bản
Basic Vietnamese words
#140-3
Youtube
https://youtu.be/IibuJO3cehI
時刻 時間
ベトナム語の基礎単語
Từ tiếng Việt cơ bản
Basic Vietnamese words
140-3
時 thời gian
1 giờ sáng một
2 giờ sáng hai
3 giờ sáng ba
4 giờ sáng bốn
5 giờ sáng năm
6 giờ sáng sáu
7 giờ sáng bảy
8 giờ sáng tám
9 giờ sáng chín
10 giờ sáng mười
11 giờ trưa mười một
12 giờ trưa mười hai
1 giờ chiều một
2 giờ chiều hai
3 giờ chiều ba
4 giờ chiều bơn
5 giờ chiều năm
6 giờ chiều sáu
7 giờ tối bảy
8 giờ tối tám
9 giờ tối chín
10 giờ tối mười
11 giờ đêm mưới mốt
12 giờ đêm mươi hai
時分 giờ và phút
6 giờ 30 phút sáng 6:30(six thirty) A.M. 午前6時30分
(sáu giờ ba mươi phút sáng)
6 giờ 30 sáng
(sáu giờ ba mươi sáng)
6 giờ 30
(sáu giờ ba mươi)
7 giờ 15 sáng 7:15 A.M. 午前7時15分
(bảy giờ mưới lăm sáng)
8 giờ sáng 8 A.M. 午前8時
(tám giờ sáng)
12 giờ trưa 12 P.M. 午後12時
(mưới hai giờ trưa)
1 giờ trưa 1 P.M. 午後1時
(một giờ trưa)
5 giờ chiều 5 P.M. 午後5時
(năm giờ trưa)
5 giờ 45 chiều 5:45 P.M. 午後5 時45分
(năm giờ bốn mưới năm chiều)
7 giờ 30 tối 7:30 P.M. 午後7時30分
(bảy giờ ba mươi tối)
11 giờ đêm 11 P.M. 午後11 時
(mưới một giờ đêm)
buổi sáng morning 午前
buổi trưa noom 正午
buổi chiếu afternoom 午後
buổi tối night 夜
sáng nay this morning 今朝
tối nay tonight 今夜
会話 cuộc nói chuyện
A: Mấy giờ rồi?
What time is it?
今何時ですか。
B: Bây giờ là 11 giờ 30 trưa.
It is 11:30 A.M.
午前11時30分です。
A: Bữa tối của bạn lúc mấy giờ?
What time is it for dinner?
何時に夕食ですか。
B: Lúc 7:30 tối.
It's 7:30 pm.
夜7時30分です。
A: Bạn định làm gì tối nay?
What are you going to do tonight?
今夜は何をしますか。
B: Tôi sẽ xem phim truyền hình trên TV.
I will watch a drama on TV.
TVでドラマを見ます。


にほんブログ村
ベトナム語の基礎単語
Từ tiếng Việt cơ bản
Basic Vietnamese words
#140-3
Youtube
https://youtu.be/IibuJO3cehI
時刻 時間
ベトナム語の基礎単語
Từ tiếng Việt cơ bản
Basic Vietnamese words
140-3
時 thời gian
1 giờ sáng một
2 giờ sáng hai
3 giờ sáng ba
4 giờ sáng bốn
5 giờ sáng năm
6 giờ sáng sáu
7 giờ sáng bảy
8 giờ sáng tám
9 giờ sáng chín
10 giờ sáng mười
11 giờ trưa mười một
12 giờ trưa mười hai
1 giờ chiều một
2 giờ chiều hai
3 giờ chiều ba
4 giờ chiều bơn
5 giờ chiều năm
6 giờ chiều sáu
7 giờ tối bảy
8 giờ tối tám
9 giờ tối chín
10 giờ tối mười
11 giờ đêm mưới mốt
12 giờ đêm mươi hai
時分 giờ và phút
6 giờ 30 phút sáng 6:30(six thirty) A.M. 午前6時30分
(sáu giờ ba mươi phút sáng)
6 giờ 30 sáng
(sáu giờ ba mươi sáng)
6 giờ 30
(sáu giờ ba mươi)
7 giờ 15 sáng 7:15 A.M. 午前7時15分
(bảy giờ mưới lăm sáng)
8 giờ sáng 8 A.M. 午前8時
(tám giờ sáng)
12 giờ trưa 12 P.M. 午後12時
(mưới hai giờ trưa)
1 giờ trưa 1 P.M. 午後1時
(một giờ trưa)
5 giờ chiều 5 P.M. 午後5時
(năm giờ trưa)
5 giờ 45 chiều 5:45 P.M. 午後5 時45分
(năm giờ bốn mưới năm chiều)
7 giờ 30 tối 7:30 P.M. 午後7時30分
(bảy giờ ba mươi tối)
11 giờ đêm 11 P.M. 午後11 時
(mưới một giờ đêm)
buổi sáng morning 午前
buổi trưa noom 正午
buổi chiếu afternoom 午後
buổi tối night 夜
sáng nay this morning 今朝
tối nay tonight 今夜
会話 cuộc nói chuyện
A: Mấy giờ rồi?
What time is it?
今何時ですか。
B: Bây giờ là 11 giờ 30 trưa.
It is 11:30 A.M.
午前11時30分です。
A: Bữa tối của bạn lúc mấy giờ?
What time is it for dinner?
何時に夕食ですか。
B: Lúc 7:30 tối.
It's 7:30 pm.
夜7時30分です。
A: Bạn định làm gì tối nay?
What are you going to do tonight?
今夜は何をしますか。
B: Tôi sẽ xem phim truyền hình trên TV.
I will watch a drama on TV.
TVでドラマを見ます。


にほんブログ村
空芯菜の栽培
空芯菜の栽培
植えつけ 栽培 収穫
Rau muống
YouTube
https://youtu.be/U7Au3eH1yHc
庭で栽培した空芯菜の生育記録です。
空芯菜は様々な名前で呼ばれています。
エンツァイ
竹葉系(中国野菜)
ヨイサイ(和名)
エンサイ
空心菜
空芯菜
Rau muống
空芯菜の炒め物が有名ですが、ゆでて食べることも多いです。また、スープの具にもなります。
空芯菜の葉を落とした太い茎の部分を細く裂いたクルクルになった状態でも食べられています。
庭に3本「空心菜」を植えました。
生育を待って収穫し、豚肉と空心菜を炒めて食べました。
軸が空洞になっているのが、興味深いです。
空心菜は空芯菜とも書きます。
ベトナムではとても人気のある野菜だそうです。
炒め物、ゆで物、サラダ、生でなどいろいろな食べ方があります。


にほんブログ村
植えつけ 栽培 収穫
Rau muống
YouTube
https://youtu.be/U7Au3eH1yHc
庭で栽培した空芯菜の生育記録です。
空芯菜は様々な名前で呼ばれています。
エンツァイ
竹葉系(中国野菜)
ヨイサイ(和名)
エンサイ
空心菜
空芯菜
Rau muống
空芯菜の炒め物が有名ですが、ゆでて食べることも多いです。また、スープの具にもなります。
空芯菜の葉を落とした太い茎の部分を細く裂いたクルクルになった状態でも食べられています。
庭に3本「空心菜」を植えました。
生育を待って収穫し、豚肉と空心菜を炒めて食べました。
軸が空洞になっているのが、興味深いです。
空心菜は空芯菜とも書きます。
ベトナムではとても人気のある野菜だそうです。
炒め物、ゆで物、サラダ、生でなどいろいろな食べ方があります。


にほんブログ村
種まき、収穫、種取り パクチー栽培
パクチー栽培
種まき、収穫、種取り
Rau mùi: gieo, thu hoạch, kết trái
YouTube
https://youtu.be/UjO7dmDq6AI

パクチーの種まき、収穫、種取りの記録
Tiếng Việt: rau mùi
ngò rí, ngò thơm
English: coriander
日本語: パクチー、香草(こうそう)
中国語:香菜(シャンツァイ)
パクチーはベトナム料理、中華料理、タイ料理、インド料理、メキシコ料理、ポルトガル料理などに用いられる。
パクチー料理というものはなく、薬味として扱うのが基本である。
パクチーの葉の部分をサラダに入たり、生春巻きやフォーなどベトナム料理に使われ、料理の風味を良くするだけではなく、多く含まれている栄養素は美肌効果が期待できると言われている。
・バインミーにちょっと入ってる
・フォーにちょっと入ってる
・添え物として
・野菜サレダに


にほんブログ村
種まき、収穫、種取り
Rau mùi: gieo, thu hoạch, kết trái
YouTube
https://youtu.be/UjO7dmDq6AI

パクチーの種まき、収穫、種取りの記録
Tiếng Việt: rau mùi
ngò rí, ngò thơm
English: coriander
日本語: パクチー、香草(こうそう)
中国語:香菜(シャンツァイ)
パクチーはベトナム料理、中華料理、タイ料理、インド料理、メキシコ料理、ポルトガル料理などに用いられる。
パクチー料理というものはなく、薬味として扱うのが基本である。
パクチーの葉の部分をサラダに入たり、生春巻きやフォーなどベトナム料理に使われ、料理の風味を良くするだけではなく、多く含まれている栄養素は美肌効果が期待できると言われている。
・バインミーにちょっと入ってる
・フォーにちょっと入ってる
・添え物として
・野菜サレダに


にほんブログ村
曜日 週 ベトナム語の基礎単語
曜日 週 | ベトナム語の基礎単語 |
Từ tiếng Việt cơ bảnBasic | Vietnamese words |
Các ngày trong tuần #140-2
YouTube
https://youtu.be/oiy7STWYGTM
ベトナム語の基礎単語
Từ tiếng Việt cơ bản
Basic Vietnamese words
曜日 Các ngày trong tuần #140-2
ベトナム語では日曜日はChủ nhật 漢字で書くと「主日」。
月曜日~土曜日を第二~第七を意味する言葉 (Thứ Hai ~ Thứ Bảy) で表します。
Các ngày trong tuần days of week 曜日
chủ nhật Sunday 日曜日
thứ hai Monday 月曜日
thứ ba Tuesday 火曜日
thứ tư Wennesday 水曜日
bốnではない
thứ năm Thursday 木曜日
thứ sáu Friday 金曜日
thứ bảy Saturday 土曜日
tuần week 週
tuần này this week 今週
tuần trước last week 先週
tuần sau next week 来週
1 tuần 1 week 1週間
1 tuần trước 1 week ago 1週間前
1 tuần sau 1 week later 1週間後
ngày thường weekday 平日
cuối tuần weekend 週末
ngày lễ holiday 祝日
cuộc nói chuyện conversation 会話
A: Hôm nay là thứ mấy?
What day is it today?
今日は何曜日ですか。
B: Hôm nay là thứ ba.
It's Tuesday.
火曜日です。
A: Cửa hàng nghỉ định kỳ vào thứ mấy?
What day is the store closed?
お店の定休日は何曜日ですか?
B: Thứ Năm hàng tuần.
It's Thursday.
木曜日です。
A: Bạn có đi chơi vào cuối tuần không?
Do you go out on weekends?
週末は外出しますか。
B: Có, tôi đi mua sắm.
Yes. I'm going shopping.
はい。買い物に行きます。


にほんブログ村
Từ tiếng Việt cơ bảnBasic | Vietnamese words |
Các ngày trong tuần #140-2
YouTube
https://youtu.be/oiy7STWYGTM
ベトナム語の基礎単語
Từ tiếng Việt cơ bản
Basic Vietnamese words
曜日 Các ngày trong tuần #140-2
ベトナム語では日曜日はChủ nhật 漢字で書くと「主日」。
月曜日~土曜日を第二~第七を意味する言葉 (Thứ Hai ~ Thứ Bảy) で表します。
Các ngày trong tuần days of week 曜日
chủ nhật Sunday 日曜日
thứ hai Monday 月曜日
thứ ba Tuesday 火曜日
thứ tư Wennesday 水曜日
bốnではない
thứ năm Thursday 木曜日
thứ sáu Friday 金曜日
thứ bảy Saturday 土曜日
tuần week 週
tuần này this week 今週
tuần trước last week 先週
tuần sau next week 来週
1 tuần 1 week 1週間
1 tuần trước 1 week ago 1週間前
1 tuần sau 1 week later 1週間後
ngày thường weekday 平日
cuối tuần weekend 週末
ngày lễ holiday 祝日
cuộc nói chuyện conversation 会話
A: Hôm nay là thứ mấy?
What day is it today?
今日は何曜日ですか。
B: Hôm nay là thứ ba.
It's Tuesday.
火曜日です。
A: Cửa hàng nghỉ định kỳ vào thứ mấy?
What day is the store closed?
お店の定休日は何曜日ですか?
B: Thứ Năm hàng tuần.
It's Thursday.
木曜日です。
A: Bạn có đi chơi vào cuối tuần không?
Do you go out on weekends?
週末は外出しますか。
B: Có, tôi đi mua sắm.
Yes. I'm going shopping.
はい。買い物に行きます。


にほんブログ村