ベトナム語講座 Yaruki Konki
同名のYouTubeチャンネルと連動Bolg
ショッピングの3 ベトナム語の旅行会話
ベトナム語 旅行会話・ショッピング3
Tiếng Việt / Đối thoại Du lịch / Mua sắm 3
Vietnamese / Travel Conversation / Shopping 3
土産物店で
YouTube
https://youtu.be/-sIfV0qyvnc
ベトナム語の旅行会話
ショッピングの3
Situation: お土産店で
【1】声をかけられる
店員:
Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Hello. May I help you?
いらっしゃいませ。何かお探しですか?
旅行者:
Không, tôi chỉ xem thôi.
No, I am just looking.
いいえ、見ているだけです。
店員:
OK. Khi nào cần hãy nói tôi nha.
OK. Let me know if you need help.
わかりました。何かあればお声かけください。
旅行者:
Cảm ơn.
All right. thank you.
はい。ありがとうございます。
【2】土産物を買う
旅行者:
Xin hỏi ở đây có bán tách trà không?
Excuse me. Do you have teacup.
すみません。湯のみ茶碗はありますか?
店員:
Quý khách nghĩ sao về cái này?
Yes, we do. How about this one.
はいございます。この湯のみ茶碗はいかがでしょうか?
旅行者:
Chà. Cái này thật đep. Tôi cầm xem có được không?
Wow. This is cute. May I pick it up?
わぁ、かわいいですね。これを手に取ってみてもいいでしょうか?
店員:
Được ạ.
Sure.
はいどうぞ。
旅行者:
Cảm ơn. Cái đó bao nhiêu tiền?
Thank you. How much is this?
ありがとうございます。これは幾らですか?
店員:
100.000 đồng.
It is 100,000 dong.
100,000ドンです。
旅行者:
Vui lòng cho tôi hai cái.
Please give me two of them.
それでは、2つください。
店員:
Cám ơn đã mua ạ.
Thank you for your purchase.
お買いあげありがとうございます。


にほんブログ村
Tiếng Việt / Đối thoại Du lịch / Mua sắm 3
Vietnamese / Travel Conversation / Shopping 3
土産物店で
YouTube
https://youtu.be/-sIfV0qyvnc
ベトナム語の旅行会話
ショッピングの3
Situation: お土産店で
【1】声をかけられる
店員:
Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Hello. May I help you?
いらっしゃいませ。何かお探しですか?
旅行者:
Không, tôi chỉ xem thôi.
No, I am just looking.
いいえ、見ているだけです。
店員:
OK. Khi nào cần hãy nói tôi nha.
OK. Let me know if you need help.
わかりました。何かあればお声かけください。
旅行者:
Cảm ơn.
All right. thank you.
はい。ありがとうございます。
【2】土産物を買う
旅行者:
Xin hỏi ở đây có bán tách trà không?
Excuse me. Do you have teacup.
すみません。湯のみ茶碗はありますか?
店員:
Quý khách nghĩ sao về cái này?
Yes, we do. How about this one.
はいございます。この湯のみ茶碗はいかがでしょうか?
旅行者:
Chà. Cái này thật đep. Tôi cầm xem có được không?
Wow. This is cute. May I pick it up?
わぁ、かわいいですね。これを手に取ってみてもいいでしょうか?
店員:
Được ạ.
Sure.
はいどうぞ。
旅行者:
Cảm ơn. Cái đó bao nhiêu tiền?
Thank you. How much is this?
ありがとうございます。これは幾らですか?
店員:
100.000 đồng.
It is 100,000 dong.
100,000ドンです。
旅行者:
Vui lòng cho tôi hai cái.
Please give me two of them.
それでは、2つください。
店員:
Cám ơn đã mua ạ.
Thank you for your purchase.
お買いあげありがとうございます。


にほんブログ村
スポンサーサイト
| ホーム |