ベトナム語講座 Yaruki Konki
同名のYouTubeチャンネルと連動Bolg
ベトナム語の副詞1
ベトナム語の副詞1
Trạng từ tiếng việt 1
Vietnamese adverb 1
副詞の練習 #130-1
YouTube
https://youtu.be/1RgdO6-vTVk
ベトナム語の副詞1 Trạng từ tiếng việt 1
程度の副詞
rất とても
Phở Gà này rất ngon.
This Phở Gà is very delicious.
このフォー・ガーはとても美味しい。
thực sự 本当に
Phở Gà này thực sự ngon.
This Phở Gà is really delicious.
このフォー・ガーは本当に美味しい。
khá かなり
Phở Gà này khá ngon.
This Phở Gà is pretty good.
このフォー・ガーはかない美味しい。
hầu như không あまり
Phở Gà này hâu như không ngon.
This Phở Gà is not delicious.
このフォー・ガーはあまり美味しくない。
時間の副詞
rồi すでに
Bạn tôi đã đến khách sạn rồi.
Already my friend had arrived at the hotel.
すでに友人はホテルに到着していました。
ngay lập tức すぐに
Ngay lập tức bạn tôi sẽ đến khách sạn.
Soon my friend will arrive at the hotel.
もうすぐ友人はホテルに到着します。
bây giờ 今
Bây giờ, bạn tôi sẽ đến khách sạn.
Now my friend is going to the hotel.
今、友人はホテルに到着します。
chưa まだ
Bạn tôi chưa đến khách sạn.
My friend hasn't been to the hotel yet.
まだ、友人はホテルに到着しません。
đêm qua 昨夜
Đêm qua tôi đã học tiếng Việt.
Last night I studied Vietnamese.
昨夜、私はベトナム語を勉強しました。
sáng nay 今朝
Sáng nay tôi đã học tiếng Việt.
This morning I studied Vietnamese.
今朝、私はベトナム語を勉強しました。
đêm nay 今夜
Đêm nay tôi sẽ học tiếng Việt.
This evening I will study Vietnamese.
今夜、私はベトナム語を勉強します。
hôm qua 昨日
Hôm qua tôi đã đến Hà Nội.
Yesterday I came to Hanoi.
昨日私はハノイに来ました。
hôm nay 今日
Hôm nay tôi đã đi tham quan ở Hà Nội.
Today I went sightseeing in Hanoi.
今日私はハノイ観光をしました。
ngày mai 明日
Ngày mai tôi sẽ đi tham quan Vịnh Hạ Long.
Tomorrow I will be sightseeing in Ha long Bay.
明日私はハロン湾観光をします。


にほんブログ村
Trạng từ tiếng việt 1
Vietnamese adverb 1
副詞の練習 #130-1
YouTube
https://youtu.be/1RgdO6-vTVk
ベトナム語の副詞1 Trạng từ tiếng việt 1
程度の副詞
rất とても
Phở Gà này rất ngon.
This Phở Gà is very delicious.
このフォー・ガーはとても美味しい。
thực sự 本当に
Phở Gà này thực sự ngon.
This Phở Gà is really delicious.
このフォー・ガーは本当に美味しい。
khá かなり
Phở Gà này khá ngon.
This Phở Gà is pretty good.
このフォー・ガーはかない美味しい。
hầu như không あまり
Phở Gà này hâu như không ngon.
This Phở Gà is not delicious.
このフォー・ガーはあまり美味しくない。
時間の副詞
rồi すでに
Bạn tôi đã đến khách sạn rồi.
Already my friend had arrived at the hotel.
すでに友人はホテルに到着していました。
ngay lập tức すぐに
Ngay lập tức bạn tôi sẽ đến khách sạn.
Soon my friend will arrive at the hotel.
もうすぐ友人はホテルに到着します。
bây giờ 今
Bây giờ, bạn tôi sẽ đến khách sạn.
Now my friend is going to the hotel.
今、友人はホテルに到着します。
chưa まだ
Bạn tôi chưa đến khách sạn.
My friend hasn't been to the hotel yet.
まだ、友人はホテルに到着しません。
đêm qua 昨夜
Đêm qua tôi đã học tiếng Việt.
Last night I studied Vietnamese.
昨夜、私はベトナム語を勉強しました。
sáng nay 今朝
Sáng nay tôi đã học tiếng Việt.
This morning I studied Vietnamese.
今朝、私はベトナム語を勉強しました。
đêm nay 今夜
Đêm nay tôi sẽ học tiếng Việt.
This evening I will study Vietnamese.
今夜、私はベトナム語を勉強します。
hôm qua 昨日
Hôm qua tôi đã đến Hà Nội.
Yesterday I came to Hanoi.
昨日私はハノイに来ました。
hôm nay 今日
Hôm nay tôi đã đi tham quan ở Hà Nội.
Today I went sightseeing in Hanoi.
今日私はハノイ観光をしました。
ngày mai 明日
Ngày mai tôi sẽ đi tham quan Vịnh Hạ Long.
Tomorrow I will be sightseeing in Ha long Bay.
明日私はハロン湾観光をします。


にほんブログ村
スポンサーサイト
| ホーム |