ベトナム語講座 Yaruki Konki
同名のYouTubeチャンネルと連動Bolg
340 観光スポット
Điểm du lịch Tiếng Việt
Tourist spot Vietnamese
観光スポット ベトナム語
20問答 340
https://youtu.be/C01gRb-oSv4
340 観光スポット
1
旅行者 :
Chỗ đó là gì vậy?
What is this?
これは何ですか。(建物を指さして)
ベトナム人 :
Đây là ga Hà Nội.
It is Hanoi station.
ハノイ駅です。
2
旅行者 :
Tòa nhà kia là gì?
What is that building?
あの建物は何ですか。
ベトナム人 :
Nhà hát lớn Hà Nội.
Hanoi Poera House.
ハノイオペラハウスです。
3
旅行者 :
Ngôi nhà này được xây từ bao giờ?
When was this built?
これはいつ建てられたものですか。
ベトナム人 :
Nó được xây dựng vào năm 1911.
It build in 1911.
1911年に建てられました。
4
旅行者 :
Ngôi chùa kia tên là gì?
What is the name of that temple?
あの寺院は何と言う名前ですか。
ベトナム人 :
Là chùa Một Cột.
It ís One Pillar Pagoda.
一柱寺です。
5
旅行者 :
Có được vào trong chùa không?
Can we get in the temple?
寺院の中に入りことができますか。
ベトナム人 :
Vào được ạ.
You can tour.
入れます。
6
旅行者 :
Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
How much is the admisson.
入場料はいくらですか。
ベトナム人 :
Vé miễn phí.
Admission is free.
入場は無料です。
7
旅行者 :
Bạn có tờ giới thiệu về bảo tàng không?
Do you have a brochure for this museum?
この博物館のパンフレットはありますか?
ベトナム人 :
Cái này là miễn phị.
This is free.
これは無料です。
8
旅行者 :
Cái này dùng để làm gì?
What is this for?
これは何に使うのですか。
ベトナム人 :
Đây là một vật trang trí cũ.
This is an old ornament.
これは昔の装飾品です。
9
旅行者 :
Nhà vệ sinh ở đâu?
Where is the restroom?
トイレはどこですか
ベトナム人 :
Cô đi thẳng đường này.
You go straight this way.
ここをまっすぐです。
10
旅行者 :
Tôi muốn đi nhờ nhà vệ sinh.
May I use the restroom?
ちょっとトイレをお借りしたいのですが。
ベトナム人 :
Nhà vệ sinh nằm bên trái.
The toilet is on the left.
トイレは左側です。
11
旅行者 :
Có chỗ nghỉ giải lao không?
Is there somewhere I can take a break?
休憩所はありますか。
ベトナム人 :
Khu vực nghỉ ngơi ở ngay đó.
The rest area is right there.
休憩所はすぐそこです。
12
旅行者 :
Cửa ra ở đâu?
Where is the exit?
出口はどこですか。
ベトナム人 :
Cổng đó.
That gate.
あの門です。
13
旅行者 :
Tôi chụp hình có được không?
Can I take a picture?
写真を撮っていいですか?
ベトナム人 :
Có thể chụp ảnh.
Photos can be taken.
写真は撮影可能です
14
旅行者 :
Chụp ảnh ở đây có được không?
Can I take pictures here?
ここで写真を撮ってもいいですか。
ベトナム人 :
Xin lỗi. Anh không thể chụp ảnh.
I'm sorry. you can't take pictures.
すみません。写真は撮れません。
15
旅行者 :
Hãy chụp ảnh giúp tôi được không?
Could you please take my picture?
私の写真を撮っていただけませんか。
ベトナム人 :
Được thôi.
Okay.
はい。
16
旅行者 :
Chỉ cần ấn nút chụp.
Just push the shutter.
シャターを押すだけです。
ベトナム人 :
Ok.
Ok.
Ok.
17
旅行者 :
Vui lòng chụp dùm tôi một tấm khác.
Please get another one.
もう一枚撮ってください。
ベトナム人 :
Hãy cười lên.
Smile!
笑ってください。
18
旅行者 :
Hãy chụp ảnh với tôi được không?
Would you pose with me?
私と一緒に写真に入っていただけますか?
ベトナム人 :
Dạ được ạ.
I agree.
いいですよ。
19
旅行者 :
Tôi chụp ảnh anh có được không?
May I take your picture?
あなたの写真を撮ってもいいですか。
ベトナム人 :
Ok. Không sao.
Ok. it's fine.
OK。 大丈夫だよ。
20
旅行者 :
Hãy cười lên.
Smile!
笑ってください。
ベトナム人 :
Một hai ba.
Cheese!
チーズ。


にほんブログ村
Tourist spot Vietnamese
観光スポット ベトナム語
20問答 340
https://youtu.be/C01gRb-oSv4
340 観光スポット
1
旅行者 :
Chỗ đó là gì vậy?
What is this?
これは何ですか。(建物を指さして)
ベトナム人 :
Đây là ga Hà Nội.
It is Hanoi station.
ハノイ駅です。
2
旅行者 :
Tòa nhà kia là gì?
What is that building?
あの建物は何ですか。
ベトナム人 :
Nhà hát lớn Hà Nội.
Hanoi Poera House.
ハノイオペラハウスです。
3
旅行者 :
Ngôi nhà này được xây từ bao giờ?
When was this built?
これはいつ建てられたものですか。
ベトナム人 :
Nó được xây dựng vào năm 1911.
It build in 1911.
1911年に建てられました。
4
旅行者 :
Ngôi chùa kia tên là gì?
What is the name of that temple?
あの寺院は何と言う名前ですか。
ベトナム人 :
Là chùa Một Cột.
It ís One Pillar Pagoda.
一柱寺です。
5
旅行者 :
Có được vào trong chùa không?
Can we get in the temple?
寺院の中に入りことができますか。
ベトナム人 :
Vào được ạ.
You can tour.
入れます。
6
旅行者 :
Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
How much is the admisson.
入場料はいくらですか。
ベトナム人 :
Vé miễn phí.
Admission is free.
入場は無料です。
7
旅行者 :
Bạn có tờ giới thiệu về bảo tàng không?
Do you have a brochure for this museum?
この博物館のパンフレットはありますか?
ベトナム人 :
Cái này là miễn phị.
This is free.
これは無料です。
8
旅行者 :
Cái này dùng để làm gì?
What is this for?
これは何に使うのですか。
ベトナム人 :
Đây là một vật trang trí cũ.
This is an old ornament.
これは昔の装飾品です。
9
旅行者 :
Nhà vệ sinh ở đâu?
Where is the restroom?
トイレはどこですか
ベトナム人 :
Cô đi thẳng đường này.
You go straight this way.
ここをまっすぐです。
10
旅行者 :
Tôi muốn đi nhờ nhà vệ sinh.
May I use the restroom?
ちょっとトイレをお借りしたいのですが。
ベトナム人 :
Nhà vệ sinh nằm bên trái.
The toilet is on the left.
トイレは左側です。
11
旅行者 :
Có chỗ nghỉ giải lao không?
Is there somewhere I can take a break?
休憩所はありますか。
ベトナム人 :
Khu vực nghỉ ngơi ở ngay đó.
The rest area is right there.
休憩所はすぐそこです。
12
旅行者 :
Cửa ra ở đâu?
Where is the exit?
出口はどこですか。
ベトナム人 :
Cổng đó.
That gate.
あの門です。
13
旅行者 :
Tôi chụp hình có được không?
Can I take a picture?
写真を撮っていいですか?
ベトナム人 :
Có thể chụp ảnh.
Photos can be taken.
写真は撮影可能です
14
旅行者 :
Chụp ảnh ở đây có được không?
Can I take pictures here?
ここで写真を撮ってもいいですか。
ベトナム人 :
Xin lỗi. Anh không thể chụp ảnh.
I'm sorry. you can't take pictures.
すみません。写真は撮れません。
15
旅行者 :
Hãy chụp ảnh giúp tôi được không?
Could you please take my picture?
私の写真を撮っていただけませんか。
ベトナム人 :
Được thôi.
Okay.
はい。
16
旅行者 :
Chỉ cần ấn nút chụp.
Just push the shutter.
シャターを押すだけです。
ベトナム人 :
Ok.
Ok.
Ok.
17
旅行者 :
Vui lòng chụp dùm tôi một tấm khác.
Please get another one.
もう一枚撮ってください。
ベトナム人 :
Hãy cười lên.
Smile!
笑ってください。
18
旅行者 :
Hãy chụp ảnh với tôi được không?
Would you pose with me?
私と一緒に写真に入っていただけますか?
ベトナム人 :
Dạ được ạ.
I agree.
いいですよ。
19
旅行者 :
Tôi chụp ảnh anh có được không?
May I take your picture?
あなたの写真を撮ってもいいですか。
ベトナム人 :
Ok. Không sao.
Ok. it's fine.
OK。 大丈夫だよ。
20
旅行者 :
Hãy cười lên.
Smile!
笑ってください。
ベトナム人 :
Một hai ba.
Cheese!
チーズ。


にほんブログ村
スポンサーサイト
オキナグサ
庭のかた隅でオキナグサが花を付けています。
Niwa no kata sumi de okinagusa ga hana o tsukete imasu.
Pulsatilla pratensis is blooming in the corner of the garden.
オキナグサ(翁草)
生まれた時に
お年寄り
白髪の
老人に似た
オキナグサ
Okinagusa umareta tokini otoshiyori
Hakuhatsu no rōjin ni nita okinagusa
Okinagusa(Pulsatilla pratensis)
When it was born
Elderly
Gray hair
Similar to old men
Okinagusa(Pulsatilla pratensis)


Niwa no kata sumi de okinagusa ga hana o tsukete imasu.
Pulsatilla pratensis is blooming in the corner of the garden.
オキナグサ(翁草)
生まれた時に
お年寄り
白髪の
老人に似た
オキナグサ
Okinagusa umareta tokini otoshiyori
Hakuhatsu no rōjin ni nita okinagusa
Okinagusa(Pulsatilla pratensis)
When it was born
Elderly
Gray hair
Similar to old men
Okinagusa(Pulsatilla pratensis)


330 街
Thị trấn Tiếng Việt
Town Vietnamese
街 ベトナム語
20問答
330
https://youtu.be/eU3Xle6qjMY
330 街
1
旅行者 :
Tôi muốn đi tới ga
I would like to go to the station.
駅に行きたいのですが。
ベトナム人:
Nó ở xa đây lắm.
It is far away.
遠いです。
2
旅行者 :
Nhà ga cách đây bao nhiêu ki lô mét?
How far is it to the station?
駅までどれぐらい距離がありますか。
ベトナム人:
Cách đây khoảng 3 km.
It is about 3 km from here.
約3kmです。
3
旅行者 :
Đi bộ được không?
Can I walk?
徒歩で行けますか。
ベトナム人:
Nên đi bằng xe buýt.
You should take a bú.
バスに乗った方がいいですよ。
4
旅行者 :
Nhà hàng ở đâu?
Where is the restaunrant?
レストランはどこにありますか。
ベトナム人:
Nó ở bên phải của con phố này.
It is on the right side of this street.
この通りの右側です。
5
旅行者 :
Có gần không?
Is it close?
近いですか?
ベトナム人:
Hãy đi theo tôi.
Please follow me.
私について来てください。
6
旅行者 :
Tôi muốn đi khách sạn Asia.
I want to go to Asia Hotel.
アジアホテルへ行きたいのですが。
ベトナム人:
Vui lòng rẽ phải ở đó.
Please turn right there.
そこを右折してください。
7
旅行者 :
Đây là ở đâu?
Where is here?
ここはどこですか。(地図を広げて)
ベトナム人:
Nó ở đây.
Here it is.
ここです。(指さして)
8
旅行者 :
Tôi muổn đi chợ.
I want to go to the market.
市場に行きたいです。
ベトナム人:
Đi thẳng xuống con phố này.
Straight down this street.
この通りをまっすぐです。
9
旅行者 :
Đi bộ mất bao lâu thì tới?
How long does it take to walk?
歩いて何分ぐらいかかりますか。
ベトナム人:
10 phút.
It's 10 minutes.
10分です。
10
旅行者 :
Ở đây đông người thật.
It's crowded.
混雑していますね。
ベトナム人:
Ở đây luôn đông đúc.
It's always crowded here.
ここはいつも混んでいます。
11
旅行者 :
Nó phổ biến, phải không?
It's popular, isn't it?
人気があるのですね。
ベトナム人:
Nó cũng phổ biến với người nước ngoài.
It is also popular with foreigners.
外国人にも人気です。
12
旅行者 :
Hãy cho tôi đi nhờ?
Mey I go through?
ちょっと通してください。
ベトナム人:
Vui lòng đi ngang qua.
Please pass by.
どおぞ、お通りください。
13
旅行者 :
Ở đây có nhiều xe máy quá.
There are many motorcycles.
バイクが多いですね。
ベトナム人:
Việt Nam nổi tiếng với nhiều xe máy.
Vietnam is famous for its many motorcycles.
ベトナムはバイクが多いので有名です。
14
旅行者 :
Chỗ đó là nơi nào vậy?
What is that?
あれは何ですか。
ベトナム人:
À, nơi đó là đường sắt đô thị Hà Nội.
It is Hanoi Metro station.
ハノイの都市鉄道駅です。
15
旅行者 :
Khi nào chỗ này mở cửa?
When is it open?
いつ開通ですか。
ベトナム人:
Tôi không biết.
I do not know.
知りません。
16
旅行者 :
Tôi có thể bắt taxi ở đâu.
Where can I catcha taxi?
タクシーはどこで拾えますか。
ベトナム人:
Có bến đỗ taxi ở đằng kia.
There's a taxi stop over there.
あそこにタクシー乗り場があります。
17
旅行者 :
Hãy đi Văn Miếu nào.
To Vãn Miếu, please.
ブンビョウ(文廟)まで行ってください。
ドライバー:
Vâng.
OK.
はい。
18
旅行者 :
Mất bao lâu?
How long does it take?
どれぐらい時間がかかりますか。
ドライバー:
Khoảng 15 phút.
About 15 minutes.
約15分です。
19
旅行者 :
Bao nhiêu tiền?
How much is it?
いくらですか。
ドライバー:
200.000 đồng.
It's 200,000 dong.
200,000ドンです。
20
旅行者 :
Tôi gửi tiền đây.
Here you are.
(お金を渡しながら)はい、お金です。
ドライバー:
Vâng, đây là tiền thừa.
Okay. It's a change.
はい。おつりです。


にほんブログ村
Town Vietnamese
街 ベトナム語
20問答
330
https://youtu.be/eU3Xle6qjMY
330 街
1
旅行者 :
Tôi muốn đi tới ga
I would like to go to the station.
駅に行きたいのですが。
ベトナム人:
Nó ở xa đây lắm.
It is far away.
遠いです。
2
旅行者 :
Nhà ga cách đây bao nhiêu ki lô mét?
How far is it to the station?
駅までどれぐらい距離がありますか。
ベトナム人:
Cách đây khoảng 3 km.
It is about 3 km from here.
約3kmです。
3
旅行者 :
Đi bộ được không?
Can I walk?
徒歩で行けますか。
ベトナム人:
Nên đi bằng xe buýt.
You should take a bú.
バスに乗った方がいいですよ。
4
旅行者 :
Nhà hàng ở đâu?
Where is the restaunrant?
レストランはどこにありますか。
ベトナム人:
Nó ở bên phải của con phố này.
It is on the right side of this street.
この通りの右側です。
5
旅行者 :
Có gần không?
Is it close?
近いですか?
ベトナム人:
Hãy đi theo tôi.
Please follow me.
私について来てください。
6
旅行者 :
Tôi muốn đi khách sạn Asia.
I want to go to Asia Hotel.
アジアホテルへ行きたいのですが。
ベトナム人:
Vui lòng rẽ phải ở đó.
Please turn right there.
そこを右折してください。
7
旅行者 :
Đây là ở đâu?
Where is here?
ここはどこですか。(地図を広げて)
ベトナム人:
Nó ở đây.
Here it is.
ここです。(指さして)
8
旅行者 :
Tôi muổn đi chợ.
I want to go to the market.
市場に行きたいです。
ベトナム人:
Đi thẳng xuống con phố này.
Straight down this street.
この通りをまっすぐです。
9
旅行者 :
Đi bộ mất bao lâu thì tới?
How long does it take to walk?
歩いて何分ぐらいかかりますか。
ベトナム人:
10 phút.
It's 10 minutes.
10分です。
10
旅行者 :
Ở đây đông người thật.
It's crowded.
混雑していますね。
ベトナム人:
Ở đây luôn đông đúc.
It's always crowded here.
ここはいつも混んでいます。
11
旅行者 :
Nó phổ biến, phải không?
It's popular, isn't it?
人気があるのですね。
ベトナム人:
Nó cũng phổ biến với người nước ngoài.
It is also popular with foreigners.
外国人にも人気です。
12
旅行者 :
Hãy cho tôi đi nhờ?
Mey I go through?
ちょっと通してください。
ベトナム人:
Vui lòng đi ngang qua.
Please pass by.
どおぞ、お通りください。
13
旅行者 :
Ở đây có nhiều xe máy quá.
There are many motorcycles.
バイクが多いですね。
ベトナム人:
Việt Nam nổi tiếng với nhiều xe máy.
Vietnam is famous for its many motorcycles.
ベトナムはバイクが多いので有名です。
14
旅行者 :
Chỗ đó là nơi nào vậy?
What is that?
あれは何ですか。
ベトナム人:
À, nơi đó là đường sắt đô thị Hà Nội.
It is Hanoi Metro station.
ハノイの都市鉄道駅です。
15
旅行者 :
Khi nào chỗ này mở cửa?
When is it open?
いつ開通ですか。
ベトナム人:
Tôi không biết.
I do not know.
知りません。
16
旅行者 :
Tôi có thể bắt taxi ở đâu.
Where can I catcha taxi?
タクシーはどこで拾えますか。
ベトナム人:
Có bến đỗ taxi ở đằng kia.
There's a taxi stop over there.
あそこにタクシー乗り場があります。
17
旅行者 :
Hãy đi Văn Miếu nào.
To Vãn Miếu, please.
ブンビョウ(文廟)まで行ってください。
ドライバー:
Vâng.
OK.
はい。
18
旅行者 :
Mất bao lâu?
How long does it take?
どれぐらい時間がかかりますか。
ドライバー:
Khoảng 15 phút.
About 15 minutes.
約15分です。
19
旅行者 :
Bao nhiêu tiền?
How much is it?
いくらですか。
ドライバー:
200.000 đồng.
It's 200,000 dong.
200,000ドンです。
20
旅行者 :
Tôi gửi tiền đây.
Here you are.
(お金を渡しながら)はい、お金です。
ドライバー:
Vâng, đây là tiền thừa.
Okay. It's a change.
はい。おつりです。


にほんブログ村
320 自己紹介
Tự giới thiệu Tiếng Việt
Self-introduction Vietnamese
自己紹介 ベトナム語
20問答 320
YouTube
https://youtu.be/EP0fh93kfe8
320 自己紹介
1
旅行者 : Chào chị.
Hello.
こんにちは。
ベトナム人: Chào anh.
Hello.
こんにちは。
2
旅行者 : Rất vui được gặp chị.
Nice to meet you.
お会い出来てうれしいです。
ベトナム人: Tôi cũng rất vui được gặp anh.
Nice to meet you too.
私もお会い出来てうれしいです。
3
ベトナム人: Anh đến từ đâu?
Where are you from?
ご出身はどこですか。
旅行者 : Tôi đến từ Nhật Bản.
I'm from Japan.
日本から来ました。
4
ベトナム人: Chị tên là gì?
May I have your name?
あなたのお名前は?
旅行者 : Tôi tên là Vân.
My name is Vân.
私の名前はバンです。
5
ベトナム人: Anh bao nhiêu tuổi?
How old are you?
おいくつですか。
旅行者 : Tôi 35 tuổi.
I'm 35 years old.
私は35歳です。
6
ベトナム人: Anh làm nghề gị?
What do you do?
あなたの職業はなんですか?
旅行者 : Tôi là nhân viên công ty.
I'm an office worker.
私は会社員です。
7
ベトナム人: Anh có gia đình chưa?
Are you married?
あなたは結婚していますか?
旅行者 : Tôi có gia đình rồi.
Yes, I am.
はい、結婚しています。
8
ベトナム人: Gia đình anh có mấy người?
How many people in your family?
家族は何人ですか。
旅行者 : Ba người.
3 people.
3人です。
9
旅行者 : Sở thích của chị là gì?
What is your hobby?
あなたの趣味は何ですか。
ベトナム人: Sở thích của tôi là nghe nhạc.
I like listening to music.
私の趣味は音楽を聴くことです。
10
旅行者 : Chị đã từng đến Nhật bản chưa?
Have you ever been to Japan?
日本に来たことがありますか?
ベトナム人: Tôi chưa bao giờ đến Nhật Bản.
I have never been to Japan.
日本に行ったことがありません。
11
旅行者 : Hãy đến nhé.
I hope you can come.
ぜひ来てください。
ベトナム人: Tôi chắc chắn sẽ đến.
I definitely want to go.
ぜひ行きたいです
12
ベトナム人: Bạn đang sống ở đâu?
Where do you live?
どこに住んでいますか。
旅行者 : Tôi đang sống ở Okaka.
I live in Osaka.
大阪に住んでいます。
13
ベトナム人: Bạn đến Việt Nam để làm gì?
What did you come to Vietnam for?
何をしにベトナムに来ましたか。
旅行者 : Tôi đi du lịch.
I am a tourist.
私は観光客です。
14
ベトナム人: Hà Nội thế nào?
How is Hanoi?
ハノイはどうですか。
旅行者 : Hà Nội đẹp.
Beautiful Hanoi.
ハノイはきれいです。
15
ベトナム人: Món ăn Việt Nam thế nào?
How about Vietnamese food?
ベトナムの料理などうですか。
旅行者 : Nó rất ngon. Tôi thích ăn phở bò.
It is very tasty. I love to eat beef pho.
とても美味しいです。牛肉フォーが好きです.
16
ベトナム人: Tiếng Việt thế nào?
How about Vietnamese?
ベトナム語はどうですか。
旅行者 : Tiếng Việt hơi khó.
Vietnamese is a bit difficult.
ベトナム語は少し難しいです。
17
ベトナム人: Anh nói được tiếng Việt không.
Can you speak Vietnamese?
ベトナム語は話せますか?
旅行者 : Tôi có thể nói một chút tiếng Việt.
I can speak a little Vietnamese.
私はベトナム語が少し話せます。
18
ベトナム人: Bây giờ anh đi đâu?
Where are you going?
これからどちらへ行かれるのですか。
旅行者 : Tôi sẽ đi thành phố Hồ chí Minh.
I am going to Hồ chí Minh.
ホーチミンに行きます。
19
ベトナム人: Anh ở đâu?
Where are you staying?
どこに滞在しますか。
旅行者 : Tôi ở Khách sạn Asia.
I'll be staying at the Asia Hotel.
アジアホテルに泊まります。
20
ベトナム人: Khi nào Anh về nhật Bản?
When will you return to Japan?
いつ日本に帰りますか?
旅行者 : Tôi sẽ về Nhật Bản sau 3 ngày.
I will be back in Japan in 3 days.
3日後に日本へ帰ります。


にほんブログ村
Self-introduction Vietnamese
自己紹介 ベトナム語
20問答 320
YouTube
https://youtu.be/EP0fh93kfe8
320 自己紹介
1
旅行者 : Chào chị.
Hello.
こんにちは。
ベトナム人: Chào anh.
Hello.
こんにちは。
2
旅行者 : Rất vui được gặp chị.
Nice to meet you.
お会い出来てうれしいです。
ベトナム人: Tôi cũng rất vui được gặp anh.
Nice to meet you too.
私もお会い出来てうれしいです。
3
ベトナム人: Anh đến từ đâu?
Where are you from?
ご出身はどこですか。
旅行者 : Tôi đến từ Nhật Bản.
I'm from Japan.
日本から来ました。
4
ベトナム人: Chị tên là gì?
May I have your name?
あなたのお名前は?
旅行者 : Tôi tên là Vân.
My name is Vân.
私の名前はバンです。
5
ベトナム人: Anh bao nhiêu tuổi?
How old are you?
おいくつですか。
旅行者 : Tôi 35 tuổi.
I'm 35 years old.
私は35歳です。
6
ベトナム人: Anh làm nghề gị?
What do you do?
あなたの職業はなんですか?
旅行者 : Tôi là nhân viên công ty.
I'm an office worker.
私は会社員です。
7
ベトナム人: Anh có gia đình chưa?
Are you married?
あなたは結婚していますか?
旅行者 : Tôi có gia đình rồi.
Yes, I am.
はい、結婚しています。
8
ベトナム人: Gia đình anh có mấy người?
How many people in your family?
家族は何人ですか。
旅行者 : Ba người.
3 people.
3人です。
9
旅行者 : Sở thích của chị là gì?
What is your hobby?
あなたの趣味は何ですか。
ベトナム人: Sở thích của tôi là nghe nhạc.
I like listening to music.
私の趣味は音楽を聴くことです。
10
旅行者 : Chị đã từng đến Nhật bản chưa?
Have you ever been to Japan?
日本に来たことがありますか?
ベトナム人: Tôi chưa bao giờ đến Nhật Bản.
I have never been to Japan.
日本に行ったことがありません。
11
旅行者 : Hãy đến nhé.
I hope you can come.
ぜひ来てください。
ベトナム人: Tôi chắc chắn sẽ đến.
I definitely want to go.
ぜひ行きたいです
12
ベトナム人: Bạn đang sống ở đâu?
Where do you live?
どこに住んでいますか。
旅行者 : Tôi đang sống ở Okaka.
I live in Osaka.
大阪に住んでいます。
13
ベトナム人: Bạn đến Việt Nam để làm gì?
What did you come to Vietnam for?
何をしにベトナムに来ましたか。
旅行者 : Tôi đi du lịch.
I am a tourist.
私は観光客です。
14
ベトナム人: Hà Nội thế nào?
How is Hanoi?
ハノイはどうですか。
旅行者 : Hà Nội đẹp.
Beautiful Hanoi.
ハノイはきれいです。
15
ベトナム人: Món ăn Việt Nam thế nào?
How about Vietnamese food?
ベトナムの料理などうですか。
旅行者 : Nó rất ngon. Tôi thích ăn phở bò.
It is very tasty. I love to eat beef pho.
とても美味しいです。牛肉フォーが好きです.
16
ベトナム人: Tiếng Việt thế nào?
How about Vietnamese?
ベトナム語はどうですか。
旅行者 : Tiếng Việt hơi khó.
Vietnamese is a bit difficult.
ベトナム語は少し難しいです。
17
ベトナム人: Anh nói được tiếng Việt không.
Can you speak Vietnamese?
ベトナム語は話せますか?
旅行者 : Tôi có thể nói một chút tiếng Việt.
I can speak a little Vietnamese.
私はベトナム語が少し話せます。
18
ベトナム人: Bây giờ anh đi đâu?
Where are you going?
これからどちらへ行かれるのですか。
旅行者 : Tôi sẽ đi thành phố Hồ chí Minh.
I am going to Hồ chí Minh.
ホーチミンに行きます。
19
ベトナム人: Anh ở đâu?
Where are you staying?
どこに滞在しますか。
旅行者 : Tôi ở Khách sạn Asia.
I'll be staying at the Asia Hotel.
アジアホテルに泊まります。
20
ベトナム人: Khi nào Anh về nhật Bản?
When will you return to Japan?
いつ日本に帰りますか?
旅行者 : Tôi sẽ về Nhật Bản sau 3 ngày.
I will be back in Japan in 3 days.
3日後に日本へ帰ります。


にほんブログ村
310 あいさつ
Lời chào hỏi Tiếng Việt
Greetings Vietnamese
あいさつ ベトナム語
20問答 310
YouTube
https://youtu.be/srcGrQZrJGo
ベトナム語呼びかけと返事
310 あいさつ
1
旅行者 :
Xin chào.
Hello.
こんにちは。
ベトナム人 :
Xin chào.
Hello.
こんにちは。
2
旅行者 :
Chào chị.
Hello.
こんにちは。
ベトナム人 :
Chào anh.
Hello.
こんにちは。
3
旅行者 :
Hôm nay chị thấy sao rồi?
How is your day?
お元気ですか。
ベトナム人 :
Tôi ổn. Cám ơn.
Fine. Thank you.
元気です。ありがとう。
4
旅行者 :
Rất vui được gặp chị(anh).
Nice to meet you.
お会い出来てうれしいです。
ベトナム人 :
Tôi cũng rất vui được gặp anh(chị).
Nice to meet you too.
私もお会い出来てうれしいです。
5
旅行者 :
Chị(Anh) có khoẻ không?
How are you?
お元気ですか。
ベトナム人 :
Không khoẻ lắm.
Fine. Thank you.
元気です。ありがとう。
6
旅行者 :
Còn chị(anh)?
And you?
あなたはいかがですか
ベトナム人 :
Bình thường.
So-so.
まあまあです。
7
旅行者 :
Cảm ơn.
Thank you.
ありがとう。
ベトナム人 :
Không có gì.
You are welcome.
どういたしまして。
8
旅行者 :
Cảm ơn rất nhiều.
Thank you very much.
ありがとうございます。
ベトナム人 :
Không có gì.
It's my pleasure.
こちらこそ。
9
旅行者 :
Hôm nay trời đẹp nhỉ?
It's a nice day, isn't it?
いいお天気ですね。
ベトナム人 :
Vâng, đẹp thật.
I agree.
本当にそうですね。
10
旅行者 :
Sáng nay lạnh nhỉ?
It's chilly this morning.
今朝は寒いですね。
ベトナム人 :
Chắc sẽ ấm lên thôi.
It will be nice weather.
暖かくなりそうですよね.
11
旅行者 :
Hôm nay trời mát.
Today it's cool.
今日は涼しいです。
ベトナム人 :
Vâng, trời mát quá.
Yes, it's cool.
とても涼しいです。
12
旅行者 :
Có vẻ muốn mưa.
It looks like rain.
雨が降りそうですね。
ベトナム人 :
Trời nắng thì tốt nhỉ.
I hope it will be fine.
晴れるといいですね。
13
旅行者 :
Anh (Chị) từ đâu đến?
Where are you from?
どちらからいらっしゃたんですか。
ベトナム人 :
Tôi đến từ Nhật Bản.
I'm from Japan.
私は日本から来ました。
14
旅行者 :
Hà Nội thế nào?
How about Hanoi?
ハノイはどうですか。
ベトナム人 :
Hà Nội đẹp.
Hanoi is beautiful.
ハノイはきれいです。
15
旅行者 :
Bây giờ anh chị) đi đâu?
Where are you going?
これからどちらへ行かれますか。
ベトナム人 :
Tôi sẽ đi tham quan trong thành phố.
I will go sightseeing in the city.
市内観光です。
16
旅行者 :
Chúc chuyến đi tốt đẹp.
Have a nice trip.
よいご旅行を。
ベトナム人 :
Cám ơn.
Thank you.
ありがとう。
17
旅行者 :
Cảm ơn đã giúp tôi nhiều.
いろいろお世話になりました。
Thank you for your help.
ベトナム人 :
Tôi cũng cảm ơn anh (chị)!
It's my pleasure.
こちらこそ。
18
旅行者 :
Chào chị.
Goodbye.
さようなら。
ベトナム人 :
Hẹn gặp lại ngày mai.
See you tomorrow.
では、また明日
19
旅行者 :
Xin chào.
Goodbye.
さようなら。
ベトナム人 :
Xin chào.
Goodbye.
さようなら。
20
旅行者 :
Tạm biêt.
Goodbye.
さようなら。
ベトナム人 :
Tạm biệt.
Goodbye.
さようなら。


にほんブログ村
Greetings Vietnamese
あいさつ ベトナム語
20問答 310
YouTube
https://youtu.be/srcGrQZrJGo
ベトナム語呼びかけと返事
310 あいさつ
1
旅行者 :
Xin chào.
Hello.
こんにちは。
ベトナム人 :
Xin chào.
Hello.
こんにちは。
2
旅行者 :
Chào chị.
Hello.
こんにちは。
ベトナム人 :
Chào anh.
Hello.
こんにちは。
3
旅行者 :
Hôm nay chị thấy sao rồi?
How is your day?
お元気ですか。
ベトナム人 :
Tôi ổn. Cám ơn.
Fine. Thank you.
元気です。ありがとう。
4
旅行者 :
Rất vui được gặp chị(anh).
Nice to meet you.
お会い出来てうれしいです。
ベトナム人 :
Tôi cũng rất vui được gặp anh(chị).
Nice to meet you too.
私もお会い出来てうれしいです。
5
旅行者 :
Chị(Anh) có khoẻ không?
How are you?
お元気ですか。
ベトナム人 :
Không khoẻ lắm.
Fine. Thank you.
元気です。ありがとう。
6
旅行者 :
Còn chị(anh)?
And you?
あなたはいかがですか
ベトナム人 :
Bình thường.
So-so.
まあまあです。
7
旅行者 :
Cảm ơn.
Thank you.
ありがとう。
ベトナム人 :
Không có gì.
You are welcome.
どういたしまして。
8
旅行者 :
Cảm ơn rất nhiều.
Thank you very much.
ありがとうございます。
ベトナム人 :
Không có gì.
It's my pleasure.
こちらこそ。
9
旅行者 :
Hôm nay trời đẹp nhỉ?
It's a nice day, isn't it?
いいお天気ですね。
ベトナム人 :
Vâng, đẹp thật.
I agree.
本当にそうですね。
10
旅行者 :
Sáng nay lạnh nhỉ?
It's chilly this morning.
今朝は寒いですね。
ベトナム人 :
Chắc sẽ ấm lên thôi.
It will be nice weather.
暖かくなりそうですよね.
11
旅行者 :
Hôm nay trời mát.
Today it's cool.
今日は涼しいです。
ベトナム人 :
Vâng, trời mát quá.
Yes, it's cool.
とても涼しいです。
12
旅行者 :
Có vẻ muốn mưa.
It looks like rain.
雨が降りそうですね。
ベトナム人 :
Trời nắng thì tốt nhỉ.
I hope it will be fine.
晴れるといいですね。
13
旅行者 :
Anh (Chị) từ đâu đến?
Where are you from?
どちらからいらっしゃたんですか。
ベトナム人 :
Tôi đến từ Nhật Bản.
I'm from Japan.
私は日本から来ました。
14
旅行者 :
Hà Nội thế nào?
How about Hanoi?
ハノイはどうですか。
ベトナム人 :
Hà Nội đẹp.
Hanoi is beautiful.
ハノイはきれいです。
15
旅行者 :
Bây giờ anh chị) đi đâu?
Where are you going?
これからどちらへ行かれますか。
ベトナム人 :
Tôi sẽ đi tham quan trong thành phố.
I will go sightseeing in the city.
市内観光です。
16
旅行者 :
Chúc chuyến đi tốt đẹp.
Have a nice trip.
よいご旅行を。
ベトナム人 :
Cám ơn.
Thank you.
ありがとう。
17
旅行者 :
Cảm ơn đã giúp tôi nhiều.
いろいろお世話になりました。
Thank you for your help.
ベトナム人 :
Tôi cũng cảm ơn anh (chị)!
It's my pleasure.
こちらこそ。
18
旅行者 :
Chào chị.
Goodbye.
さようなら。
ベトナム人 :
Hẹn gặp lại ngày mai.
See you tomorrow.
では、また明日
19
旅行者 :
Xin chào.
Goodbye.
さようなら。
ベトナム人 :
Xin chào.
Goodbye.
さようなら。
20
旅行者 :
Tạm biêt.
Goodbye.
さようなら。
ベトナム人 :
Tạm biệt.
Goodbye.
さようなら。


にほんブログ村
ベトナム語の練習方法最終章
YouTubeでベトナム語の練習方法を公開して10カ月が経ちます。
公開目標の内容のほぼすべてを網羅し、残り5本になりました。
残りは観光会話「呼びかけと返事」です。
想定場面は、
1.あいさつ
2.自己紹介
3.街
4.観光スポット
5.食事
です。
それぞれ20の問答を用意しました。
週1本のペースで公開し、2021年4月中旬に完成予定です。


にほんブログ村
公開目標の内容のほぼすべてを網羅し、残り5本になりました。
残りは観光会話「呼びかけと返事」です。
想定場面は、
1.あいさつ
2.自己紹介
3.街
4.観光スポット
5.食事
です。
それぞれ20の問答を用意しました。
週1本のペースで公開し、2021年4月中旬に完成予定です。


にほんブログ村
| ホーム |