ベトナム語講座 Yaruki Konki
同名のYouTubeチャンネルと連動Bolg
ベトナム語 旅行会話・食事の1
ベトナム語 旅行会話・食事1
Tiếng Việt / Đối thoại Du lịch / bữa ăn 1
Vietnamese / Travel Conversation / meal 1
旅行会話の練習 #82-11
https://youtu.be/9Ex6xMkVc1o
食事の1
111301 Situation: レストランで料理を注文する。
店員:
Xin chào. Các anh đi mấy người ạ?
Good evening. Fow how many?
こんばんは。何名様ですか?
旅行者:
Cho tôi một bàn hai người.
A table for two.
2人です。
店員:
Mời đi lối này.
This way, please.
こちらへどうぞ。
旅行者:
Cảm ơn.
Thanks.
ありがとう。
Trước tiên cho tôi xem thực đơn được không ạ?
May we see the menu first?
先にメニューを見せてもらえますか?
店員:
Dạ được. Của anh đây.
Sure. Here you are.
はい。どうぞ。
旅行者:
Cảm ơn. Trông thật ngon.
Thanks. Looks good.
ありがとう。 美味しそうです。
[A few minutes later]
店員:
Anh muốn gọi món gì ạ?
Have you decided what you want to order?
ご注文はお決まりでしょうか?
旅行者:
Hôm nay có món gì ngon không ạ?
What do you recommend?
おすすめはなんですか?
店員:
Đa có nem rán ạ.
How about a spring roll?
春巻きはどうですか?
旅行者:Được rồi, lấy món đó đi.
Okay, We'll try that.
いいですね。それにしてみます。
店員:
Anh có muốn gọi đồ uống không ạ?
What would you like to drink?
飲み物は何になさいますか?
旅行者:
Lấy một ly nước lọc.
Bottled water, please.
ミネラルウォーターをお願いします。
店員:
Vâng ạ.
All right.
かしこまりました。

にほんブログ村
Tiếng Việt / Đối thoại Du lịch / bữa ăn 1
Vietnamese / Travel Conversation / meal 1
旅行会話の練習 #82-11
https://youtu.be/9Ex6xMkVc1o
食事の1
111301 Situation: レストランで料理を注文する。
店員:
Xin chào. Các anh đi mấy người ạ?
Good evening. Fow how many?
こんばんは。何名様ですか?
旅行者:
Cho tôi một bàn hai người.
A table for two.
2人です。
店員:
Mời đi lối này.
This way, please.
こちらへどうぞ。
旅行者:
Cảm ơn.
Thanks.
ありがとう。
Trước tiên cho tôi xem thực đơn được không ạ?
May we see the menu first?
先にメニューを見せてもらえますか?
店員:
Dạ được. Của anh đây.
Sure. Here you are.
はい。どうぞ。
旅行者:
Cảm ơn. Trông thật ngon.
Thanks. Looks good.
ありがとう。 美味しそうです。
[A few minutes later]
店員:
Anh muốn gọi món gì ạ?
Have you decided what you want to order?
ご注文はお決まりでしょうか?
旅行者:
Hôm nay có món gì ngon không ạ?
What do you recommend?
おすすめはなんですか?
店員:
Đa có nem rán ạ.
How about a spring roll?
春巻きはどうですか?
旅行者:Được rồi, lấy món đó đi.
Okay, We'll try that.
いいですね。それにしてみます。
店員:
Anh có muốn gọi đồ uống không ạ?
What would you like to drink?
飲み物は何になさいますか?
旅行者:
Lấy một ly nước lọc.
Bottled water, please.
ミネラルウォーターをお願いします。
店員:
Vâng ạ.
All right.
かしこまりました。

にほんブログ村
スポンサーサイト
ベトナム語 旅行会話・ショッピング2
ベトナム語 旅行会話・ショッピング2
Tiếng Việt / Đối thoại Du lịch / Mua sắm 2
Vietnamese / Travel Conversation / Shopping 2
旅行会話の練習 #81-12
(YouTube)
https://youtu.be/wza6VUpmc-c
ショッピングの2
111202 Situation:旅行者と土産物店の店員との会話(インスタントコーヒーを買う)
旅行者:
Xin lỗi, cà phê hòa tan này giá bao nhiêu?
Excuse me, how much is this instant coffee?
すみません、このインスタントコーヒーはいくらですか?
店員:
Một hộp có giá 45.000 đồng.
One box cost 45,000 dong.
1箱45,000ドンです。
旅行者:
Tôi muốn mua 5 hộp. Tất cả là bao nhiêu?
I’d like 5 of these. How much is it altogether?
これを5個ください。全部でいくらですか?
店員:
Nó có giá 225.000 đồng.
It’s 225,000 dong.
225,000ドンです。
旅行者:
Được rồi.Tôi sẽ lấy nó.
All right. I’ll take it.
わかりました。それをください。
店員:
Cảm ơn rất nhiều.
Thank you very much.
どうも有難うございます。

にほんブログ村
Tiếng Việt / Đối thoại Du lịch / Mua sắm 2
Vietnamese / Travel Conversation / Shopping 2
旅行会話の練習 #81-12
(YouTube)
https://youtu.be/wza6VUpmc-c
ショッピングの2
111202 Situation:旅行者と土産物店の店員との会話(インスタントコーヒーを買う)
旅行者:
Xin lỗi, cà phê hòa tan này giá bao nhiêu?
Excuse me, how much is this instant coffee?
すみません、このインスタントコーヒーはいくらですか?
店員:
Một hộp có giá 45.000 đồng.
One box cost 45,000 dong.
1箱45,000ドンです。
旅行者:
Tôi muốn mua 5 hộp. Tất cả là bao nhiêu?
I’d like 5 of these. How much is it altogether?
これを5個ください。全部でいくらですか?
店員:
Nó có giá 225.000 đồng.
It’s 225,000 dong.
225,000ドンです。
旅行者:
Được rồi.Tôi sẽ lấy nó.
All right. I’ll take it.
わかりました。それをください。
店員:
Cảm ơn rất nhiều.
Thank you very much.
どうも有難うございます。

にほんブログ村
ベトナム語練習場景
ベトナム語の練習を始めてから1年10カ月経ちました。
これまでに、発音、語順、時制など基本事項を一通りやりました。
やっと目的であるベトナム語会話に入れました。
実践に近い対話の事例で、ベトナム人4人を相手に練習しています。
3人は週1回、1人は週2回です。
事例を読むのがせいっぱいで、覚えるとこまでいっていません。
ビデオを作りましたので、ご覧願います。
YouTube(1:50)
ベトナム語練習場景 | ココナッツクッキーを買う
https://youtu.be/QzCcvMAkEi8

にほんブログ村
これまでに、発音、語順、時制など基本事項を一通りやりました。
やっと目的であるベトナム語会話に入れました。
実践に近い対話の事例で、ベトナム人4人を相手に練習しています。
3人は週1回、1人は週2回です。
事例を読むのがせいっぱいで、覚えるとこまでいっていません。
ビデオを作りましたので、ご覧願います。
YouTube(1:50)
ベトナム語練習場景 | ココナッツクッキーを買う
https://youtu.be/QzCcvMAkEi8

にほんブログ村
ベトナム語 旅行会話・ショッピングの1
ベトナム語 旅行会話・ショッピング1
Tiếng Việt / Đối thoại Du lịch / Mua sắm 1
Vietnamese / Travel Conversation / Shopping 1
旅行会話の練習 #81-11
(YouTube)
https://youtu.be/euUIqiKH0Sg
ショッピングの1
111201
Situation: 旅行者と土産物店の店員との会話(クッキーを買う)
旅行者:
Xin lỗi. Bạn có "Bánh quy dừa Con Gái Sài Gòn" không?
Excuse me. Do you have saigon girl coconut cookie?
すみません。サイゴンガールココナッツクッキーはありますか?
店員:
Vâng có ạ. Cái này thì sao?
Yes, we do. How about this one?
はい、ございます。これはいかがでしょうか?
旅行者:
Ồ, trông ngon vậy. Tôi có thể xem cái này không?
Wow, this is looks delicious. Can I take a look at this?
うわー、おいしそうですね。これを手に取って見てもいいですか?
店員:
Chắc chắn rồi.
Sure.
もちろん。
旅行者:
Cảm ơn. Cái này bao nhiêu tiền?
Thanks. How much is this?
ありがとう。これはいくらですか?
店員:
Một hộp có giá 50.000 đồng.
One box cost 50,000 dong.
1箱50,000ドンです。
旅行者:
Xin đợi một chút.
Please give me time.
しばらく時間をください。
店員:
Ok.
Take your time.
どうぞ。

にほんブログ村
Tiếng Việt / Đối thoại Du lịch / Mua sắm 1
Vietnamese / Travel Conversation / Shopping 1
旅行会話の練習 #81-11
(YouTube)
https://youtu.be/euUIqiKH0Sg
ショッピングの1
111201
Situation: 旅行者と土産物店の店員との会話(クッキーを買う)
旅行者:
Xin lỗi. Bạn có "Bánh quy dừa Con Gái Sài Gòn" không?
Excuse me. Do you have saigon girl coconut cookie?
すみません。サイゴンガールココナッツクッキーはありますか?
店員:
Vâng có ạ. Cái này thì sao?
Yes, we do. How about this one?
はい、ございます。これはいかがでしょうか?
旅行者:
Ồ, trông ngon vậy. Tôi có thể xem cái này không?
Wow, this is looks delicious. Can I take a look at this?
うわー、おいしそうですね。これを手に取って見てもいいですか?
店員:
Chắc chắn rồi.
Sure.
もちろん。
旅行者:
Cảm ơn. Cái này bao nhiêu tiền?
Thanks. How much is this?
ありがとう。これはいくらですか?
店員:
Một hộp có giá 50.000 đồng.
One box cost 50,000 dong.
1箱50,000ドンです。
旅行者:
Xin đợi một chút.
Please give me time.
しばらく時間をください。
店員:
Ok.
Take your time.
どうぞ。

にほんブログ村
ベトナム語 旅行会話・旅行2
ベトナム語 旅行会話・旅行2
Tiếng Việt / Đối thoại Du lịch / Du lịch 2
Vietnamese / Travel Conversation / Travel 2
旅行会話の練習 #80-12
YouTube
https://youtu.be/PRbX2fJJpfg
旅行の2
111102 Situation: 旅行者と旅行代理店の店員との会話
旅行者:
Xin lỗi. Bạn có tour du lịch địa phương không?
Excuse me. Do you offer local tour packages?
すみません。現地ツアーはありますか?
店員:
Có, chúng tôi có cung cấp các dịch vụ đó.
Yes, we do.
はい。ございます。
旅行者:
Có tour du lịch nào ạ?
What tour do you recommend?
どのツアーがお薦めですか?
店員:
Tour này thì sao? Tour này rất phổ biến. Hồ này rất đẹp.
How about this? This one is very popular.
This lake is so beautiful.
これはいかがでしょう。とても人気ですよ。
この湖はとても美しいです。
旅行者:
Tour có bao gồm bữa trưa không?
Does the tour package include lunch?
昼食は含まれていますか?
店員:
Có, bữa trưa sẽ có món Phở tại nhà hàng.
Yes. There is a Pho lunch at the restaurant.
はい。レストランでのホーランチです。
旅行者:
Bao nhiêu tiền một người?
How much is it per person?
一人いくらですか?
店員:
2.100.000 đồng mỗi người.
It's 2,100,000 VND per person.
2,100,000 VNDです。
旅行者:
Chuyến đi kéo dài bao lâu?
How long is the tour?
ツアーの所要時間はどのくらいですか?
店員:
Khoảng 7 giờ.
About 7 hours.
約7時間です。
旅行者:
Được rồi. Tôi sẽ đặt tour này. Hai người lớn.
All right. I will take it. Two adults, please.
そうですか。それにします。大人2人お願いします。
店員:
Cảm ơn bạn. Làm ơn điền vào chỗ trống.
Thank you. Please fill out this form.
有難うございます。それでは、この用紙に記入お願いします。
旅行者:
Được. Xe buýt sẽ đón tôi ở khách sạn lúc mấy giờ?
Sure. What time will the bus pick me up at my hotel?
分かりました。バスは何時に私のホテルまで迎えにきますか?
店員:
Khoảng 8 giờ sáng.
Around 8 A.M.
午前8時ごろです。
旅行者:
Tôi hiểu rồi.
All right.
分かりました。

にほんブログ村
Tiếng Việt / Đối thoại Du lịch / Du lịch 2
Vietnamese / Travel Conversation / Travel 2
旅行会話の練習 #80-12
YouTube
https://youtu.be/PRbX2fJJpfg
旅行の2
111102 Situation: 旅行者と旅行代理店の店員との会話
旅行者:
Xin lỗi. Bạn có tour du lịch địa phương không?
Excuse me. Do you offer local tour packages?
すみません。現地ツアーはありますか?
店員:
Có, chúng tôi có cung cấp các dịch vụ đó.
Yes, we do.
はい。ございます。
旅行者:
Có tour du lịch nào ạ?
What tour do you recommend?
どのツアーがお薦めですか?
店員:
Tour này thì sao? Tour này rất phổ biến. Hồ này rất đẹp.
How about this? This one is very popular.
This lake is so beautiful.
これはいかがでしょう。とても人気ですよ。
この湖はとても美しいです。
旅行者:
Tour có bao gồm bữa trưa không?
Does the tour package include lunch?
昼食は含まれていますか?
店員:
Có, bữa trưa sẽ có món Phở tại nhà hàng.
Yes. There is a Pho lunch at the restaurant.
はい。レストランでのホーランチです。
旅行者:
Bao nhiêu tiền một người?
How much is it per person?
一人いくらですか?
店員:
2.100.000 đồng mỗi người.
It's 2,100,000 VND per person.
2,100,000 VNDです。
旅行者:
Chuyến đi kéo dài bao lâu?
How long is the tour?
ツアーの所要時間はどのくらいですか?
店員:
Khoảng 7 giờ.
About 7 hours.
約7時間です。
旅行者:
Được rồi. Tôi sẽ đặt tour này. Hai người lớn.
All right. I will take it. Two adults, please.
そうですか。それにします。大人2人お願いします。
店員:
Cảm ơn bạn. Làm ơn điền vào chỗ trống.
Thank you. Please fill out this form.
有難うございます。それでは、この用紙に記入お願いします。
旅行者:
Được. Xe buýt sẽ đón tôi ở khách sạn lúc mấy giờ?
Sure. What time will the bus pick me up at my hotel?
分かりました。バスは何時に私のホテルまで迎えにきますか?
店員:
Khoảng 8 giờ sáng.
Around 8 A.M.
午前8時ごろです。
旅行者:
Tôi hiểu rồi.
All right.
分かりました。

にほんブログ村
| ホーム |