fc2ブログ

前置詞を10個紹介 YouTube

ベトナム語の練習ビデオ作り、今日YouTubeにアップしました。
前置詞を10個紹介しています。
例文の原稿は私が作り、数人のベトナム人にチェックしてもらったものです。
発音はハノイに住んでる私のベトナム語の先生です。
本業はOLで、英語も話せるし韓国語も話せませ。
ベトナム語を聞いたことがない人は、試しに聞いてみてください。

https://youtu.be/Uu7zMvIzB14

にほんブログ村 外国語ブログ ベトナム語へ
にほんブログ村

スポンサーサイト



前置詞 Tôi gặp anh ấy ở khách sạn

●ベトナム語の前置詞
ベトナム語の前置詞 | Giới từ tiếng việt | Vietnamese preposition | 前置詞の練習 #40
YouTube
https://youtu.be/Uu7zMvIzB14

前置詞

Tôi gặp anh ấy ở khách sạn.
   I meet him at the hotel.
   私はホテルで彼に会います。
Tôi đã ăn ở quầy hàng.
   I ate at the stall.
   私は屋台で食事をした。
Cô ấy ở Hà Nội.
   She is in Hanoi.
   彼女はハノイに住んでいます。
cho
Tôi trả tiền cho người lái xe taxi.
   I paid the fare to the taxi driver.
   私はタクシードライバーに運賃を支払いました。
Tôi đã đưa tiền bo cho hướng dẫn viên du lịch.
   I gave a tip to the tourist guide.
   私はガイドに対してチップを渡しました。
Tôi phải trả quyển sách này cho bạn của tôi.
   I have to return this book to my friend.
   この本を友人に返さなければなりません。
bằng
Tôi đi bằng taxi.
   I go by taxi.
   私はタクシーで行きます。
Tôi di chuyển bằng xích lô.
   I moved by cyclo.
   私はシクロで移動しまた。
Cái bàn này làm bằng gỗ.
   This table is made of wood.
   このテーブルは木製です。
về
Anh ấy biết về tập quán Nhật Bản.
   He knows about Japanese customs.
   彼は日本の習慣を知っています。
Tôi đang tìm một cuốn sách về lịch sử Việt Nam.
   I am looking for a book about Vietnamese history.
   ベトナムの歴史についての本を探しています。
Tôi đã nghiên cứu về lịch sử Việt Nam.
   I studied about Vietnamese history.
   私はベトナムの歴史について学びました。
với
Bạn đi du lịch với ai?
   Who do you travel with?
   あなたは誰と旅行しますか?
Tôi đi du lịch với bạn tôi.
   I travel with my friend.
   私は友人と旅行します。
Anh đi chơi cùng với tôi không?
   Are you going out with me?
   私と一緒に遊びに行きませんか?
đối với
Cô Nguyễn nghiêm khắc đối với bọn trẻ.
   Ms. Nguyen is strict to the children.
   グエンさんは子供たちに厳しいです。
Ứng dụng dịch thuật là một công cụ quan trọng đối với anh ấy.
   The translation app is an important tool for him.
   翻訳アプリは彼にとって重要なツールです。
Hướng dẫn viên du lịch là một người quan trọng đối với tôi.
   A tourist guide is an important person for me.
   観光ガイドは私にとって大切な人です。
Khắp
Tôi muốn đi du lịch khắp thế giới.
   I want to travel around the world.
   世界中を旅したいです。
Tôi muốn đi du lịch khắp Việt Nam.
   I want to travel throughout Vietnam.
   私はベトナム中あらゆる所へ旅行に行きたいです。
Tôi muốn ăn món ăn khắp Việt Nam.
   I want to eat throughout Vietnam foods.
   私はあらゆるベトナム料理を食べたいです。
vào
Tôi đi du lịch vào tháng 11.
   I travel in Novembar.
   私は11月に旅行します。
Tôi chụp ảnh công viên này vào buổi sáng.
   I take photos of this park in the morning.
   私は朝この公園の写真を撮ります。
Tôi nhét điện thoại vào túi.
   I put the phone in my pocket.
   私は電話をポケットに入れました。
từ
Bạn đến từ đâu?
   Where are you from?
   どこから来たのですか?
Tôi đến từ Nhật Bản.
   I am from Japan.
   日本から来ました。
Tôi đi bộ từ khách sạn đến ga tàu.
   I walk from the hotel to the train station.
   私はホテルから駅まで歩きました。
đến
Chúng ta đi bộ đến ga.
   We walk to the station.
   私たちは駅まで歩いて行きます。
Từ khách sạn đến công viên khoảng 1 km.
   From the hotel to the park about 1 km.
   ホテルから公園まで約1 kmです。

にほんブログ村 外国語ブログ ベトナム語へ
にほんブログ村

ベトナム語の助動詞

YouTube
ベトナム語の助動詞 | Động từ phụ tiếng Việt | Vietnamese auxiliary verb | 助動詞の練習 #30
https://youtu.be/ADzYYelMzgc

ベトナム語の助動詞
phải ~しなければならない phải + 動詞
Anh ấy phải về nhà lúc 12 giờ.
   He has to go home at 12 o'clock.
   彼は、12時に帰らなければならない。

Anh phải hỏi ý kiến (của) hướng dẫn viên du lịch.
   You must consult your tour guide.
   あなたはツアーガイドに相談する必要がある。

Sáng nay tôi phải đi sân bay đón khách du lịch Nhật.
   This morning I have to go to the airport to welcome Japanese tourists.
   今朝は日本人観光客を迎えるために空港に行かなければならない。

nên ~するべきだ nên + 動詞
Chị nên học tiếng Việt để nghiên cứu về Việt Nam.
   You should study Vietnamese to study Vietnam.
   あなたはベトナムについて研究するためにベトナム語を勉強するべきです。

Anh không nên hút thuốc lá.
   You should not smoke.
   あなたはタバコを吸うべきではありません。

Bạn nên đi taxi.
   You should take a taxi.
   タクシーで行くべきだ。

cần ~する必要がある cần + 動詞 / 名詞
Chị cần nghỉ ngơi.
   You need to rest.
   あたなは休む必要がある。

Bạn cần mua sách hướng dẫn du lịch bằng tiếng Việt và tiếng Anh.
   You need to buy a Vietnamese-English guidebook.
   あなたはベトナム語と英語のガイドブックを購入する必要がある。

Hôm nay anh cần làm xong việc này.
   I need to get this done today.
   今日、あなたはこの仕事をし終える必要がある。

có thể〜 (được) ~できる có thể + 動詞 (+ 〜 được)
Mẹ tôi có thể nói tiếng Viết.
   My mother can speak Vietnamese.
   私の母は、ベトナム語を話すことができる。

Tôi có thể nói được tiếng Việt.
   I can speak Vietnamese.
   私はベトナム語を話す。

Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến KHÁCH SAN PARC HÀ NỘI không?
   Could you tell me the way to HOTEL du PARC HANOI?
   ホテル デュ パルク ハノイへの行き方を教えてもらえませんか?

định  ~するつもりである định + 動詞
Tôi dự định mua xe hơi.
   I want to buy a car.
   私は、車を買うつもりだ。

Tôi dự định đi du lịch Việt Nam.
   I intend to travel to Vietnam.
   私はベトナムに旅行するつもりだ。

Tôi định mua một món quà cho bạn tôi.
   I intend to buy a gift for my friend.
   私は友人にプレゼントを買うつもりだ。

muốn  ~したい
Tôi muốn mua 5 hộp.
   I'd like 5 of these.
   これを5つください。

Anh muốn gọi món gì ạ?
   Have you decided what you want to order?
   注文はお決まりでしょうか?

Bạn muốn đi đâu?
   Where to?
   どちらに行かれますか?

thích ~が好きだ
Tôi thích nấu ăn.
   I like to cook.
   私は料理するのが好きだ。

Tôi thích học tiếng Việt.
   I like to learn Vietnamese.
   私はベトナム語を学ぶのが好きだ。

Tôi không thích đọc sách.
   I do not like to read.
   私は本を読むのが好きではない。

にほんブログ村 外国語ブログ ベトナム語へ
にほんブログ村

ベトナム語の時制 旅先での出会い27

ベトナム語の時制(道案内、タクシー、旅先での出会い)| Thì tiếng việt (hướng, xe tắc xi, chạm trán) | Vietnamese tense (directions, taxi, encounter) | 時制の練習(現在、過去、未来、進行形)#15 #16 #17
https://youtu.be/5zUXDwlSbu4

ベトナム語の時制 動詞文
旅先での出会い27
…現在形……………………………………………………………………
Tôi có vài người bạn Việt Nam.
    I have several Vietnamese friends.
    私は数人ベトナム人の友人がいます。
…過去形………………………………
Năm ngoái tôi có vài người bạn Việt Nam.
    I had several Vietnamese friends last year.
    去年私は数人ベトナム人の友人がいました。
Tôi đã có vài người bạn Việt Nam.
    I had several Vietnamese friends.
    私は数人ベトナム人の友人がいました。
Năm ngoái tôi đã có vài người bạn Việt Nam.
    I had several Vietnamese friends last year.
    去年私は数人ベトナム人の友人がいました。
…未来形………………………………
Ngày mai tôi có vài người bạn Việt Nam.
    I will have several Vietnamese friends tomorrow.
    明日私は数人ベトナム人の友人が出来るでしょう。
Tôi sẽ có vài người bạn Việt Nam.
    I will have several Vietnamese friends.
    私は数人ベトナム人の友人が出来るでしょう。
Ngày mai tôi sẽ có vài người bạn Việt Nam.
    I will have several Vietnamese friends tomorrow.
    明日私は数人ベトナム人の友人が出来るでしょう。
…進行形………………………………
Tôi đang nói chuyện với một vài người bạn Việt Nam.
    I am talking with some Vietnamese friends.
    私は数人のベトナムの友人と話しています。

にほんブログ村 外国語ブログ ベトナム語へ
にほんブログ村

ベトナム語の時制 タクシー26

ベトナム語の時制(道案内、タクシー、旅先での出会い)| Thì tiếng việt (hướng, xe tắc xi, chạm trán) | Vietnamese tense (directions, taxi, encounter) | 時制の練習(現在、過去、未来、進行形)#15 #16 #17
https://youtu.be/5zUXDwlSbu4

ベトナム語の時制 動詞文
タクシー26
…現在形……………………………………………………………………
Tôi đi bằng taxi đó.
    I go by that taxi.
    私はそのタクシーで行きます。
…過去形………………………………
Hôm qua tôi đi bằng taxi đó.
    I went by that taxi yesterday.
    昨日私はそのタクシーで行きました。
Tôi đã đi bằng taxi đó.
    I went by that taxi.
    私はそのタクシーで行きました。
Hôm qua tôi đâ đi bằng taxi đó.
    I went by that taxi yesterday.
    昨日私はそのタクシーで行きました。
…未来形………………………………
Ngày mai tôi đi bằng taxi đó.
    I will go by that taxi tomorrow.
    明日私はそのタクシーで行くでしょう。
Tôi sẽ đi bằng taxi đó.
    I will go by that taxi.
    私はそのタクシーで行くでしょう。
Ngày mai tôi sẽ đi bằng taxi đó.
I will go by that taxi tomorrow.
    明日私はそのタクシーで行くでしょう。
…進行形………………………………
Tôi đang đi bằng taxi đó.
    I am going by that taxi.
    私はそのタクシーで行っています。

にほんブログ村 外国語ブログ ベトナム語へ
にほんブログ村

ベトナム語の時制 道案内25

ベトナム語の時制(道案内、タクシー、旅先での出会い)| Thì tiếng việt (hướng, xe tắc xi, chạm trán) | Vietnamese tense (directions, taxi, encounter) | 時制の練習(現在、過去、未来、進行形)#15 #16 #17
https://youtu.be/5zUXDwlSbu4

ベトナム語の時制 動詞文
道案内25
…現在形……………………………………………………………………
Chúng ta đi Chùa Một Cột.
    We go to Chùa Một Cột.
    私達は一柱寺へ行きます。
…過去形………………………………
Hôm qua chúng ta đi Chùa Một Cột.
    We went to Chùa Một Cột yesterday.
    昨日私達は一柱寺へ行きました。
Chúng ta đấ đi Chùa Một Cột.
    We went to Chùa Một Cột.
    私達は一柱寺へ行きました。
Hôm qua chúng ta đấ đi Chùa Một Cột.
    We went to Chùa Một Cột yesterday.
    昨日私達は一柱寺へ行きました。
…未来形………………………………
Ngày mai chúng ta đi Chùa Một Cột.
    We will go to Chùa Một Cột tomorrow.
    明日私達は一柱寺へ行くでしょう。
Chúng ta sế đi Chùa Một Cột.
    We will go to Chùa Một Cột.
    私達は一柱寺へ行くでしょう。
Ngày mai chúng ta sế đi Chùa Một Cột.
    We will go to Chùa Một Cột tomorrow.
    明日私達は一柱寺へ行くでしょう。
…進行形………………………………
Chúng ta đang đi Chùa Một Cột.
    We are going to Chùa Một Cột.
    私達は一柱寺へ行っています。

にほんブログ村 外国語ブログ ベトナム語へ
にほんブログ村
プロフィール

tatsuo

Author:tatsuo

最新記事
カテゴリ
最新コメント
カレンダー
07 | 2020/08 | 09
- - - - - - 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 31 - - - - -
アクセスカウンター
月別アーカイブ